EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z EP5 Electropneumatic Positioner Flowserve Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z là bộ electropneumatic positioner thuộc dòng EP5 do Flowserve – tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực van công nghiệp, bơm và hệ thống điều khiển dòng chảy – sản xuất. Với công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao, sản phẩm được thiết kế để điều khiển chính xác vị trí van, nâng cao hiệu suất vận hành và đảm bảo an toàn trong các quy trình công nghiệp phức tạp. Tại Việt Nam, Flowserve EP5 được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, điện và xử lý nước.

Đặc điểm của sản phẩm EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z
-
Điều khiển vị trí van điện – khí nén chính xác
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
-
Tín hiệu đầu vào chuẩn 4–20 mA công nghiệp
-
Khả năng chống rung, chống nhiễu điện từ
-
Vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC/ATEX
Thông số kỹ thuật sản phẩm EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z Flowserve Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z |
Thương hiệu | Flowserve |
Dòng sản phẩm | EP5 Electropneumatic Positioner |
Tín hiệu đầu vào | 4–20 mA DC |
Áp suất khí cấp | 1,4 – 7 bar |
Độ chính xác điều khiển | ±0,5% |
Tốc độ đáp ứng | < 0,2 giây |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +80 °C |
Cấp bảo vệ | IP65 / IP66 |
Kết nối | NAMUR hoặc direct mount |
Tiêu chuẩn | IEC, ATEX, CE |
Ứng dụng Electropneumatic Positioner Flowserve Vietnam
-
Điều khiển van trong ngành dầu khí và hóa chất
-
Ứng dụng trong nhà máy điện và năng lượng tái tạo
-
Kiểm soát quy trình trong hệ thống xử lý nước
-
Sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm
-
Tích hợp hệ thống tự động hóa công nghiệp
Kết luận
EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z EP5 Electropneumatic Positioner Flowserve Vietnam là giải pháp điều khiển van chính xác, bền bỉ và an toàn. Với chất lượng từ Flowserve, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu trong môi trường công nghiệp khắt khe, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và nâng cao độ tin cậy cho hệ thống.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.