EOLIS 3400T0 | JM Concept Vietnam

Thiết bị EOLIS 3400T0 của JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu hiện đại. Được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao và khả năng ổn. Định trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp tối ưu hóa. Hệ thống đo lường và điều khiển, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất trong môi trường sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA EOLIS 3400T0 | JM CONCEPT VIETNAM
- Hiệu suất cao: EOLIS 3400T0 có khả năng chuyển đổi tín hiệu chính xác với độ trễ thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, thiết bị hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển tự động.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị EOLIS 3400T0 | JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Chuyển đổi tín hiệu cho các hệ thống điều khiển và giám sát.
- Điện lực: Hỗ trợ đo lường và kiểm soát dòng điện, điện áp trong các trạm biến áp.
- Dầu khí: Ứng dụng trong việc kiểm soát và giám sát tín hiệu từ các cảm biến đo lường áp suất, nhiệt độ.
- Nhà máy sản xuất: Tối ưu hóa quá trình đo lường và điều khiển sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA EOLIS 3400T0 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | EOLIS 3400T0 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, điện lực, dầu khí, sản xuất |
Với những tính năng ưu việt, EOLIS 3400T0 của JM Concept Vietnam là. Giải pháp tối ưu cho các hệ thống đo lường và điều khiển công nghiệp.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.