EOLIS 3000T0 | JM Concept Vietnam

Thiết bị EOLIS 3000T0 của JM Concept Vietnam là một giải pháp đo lường tiên. Tiến, được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao trong. Quá trình giám sát tín hiệu công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này giúp tối ưu hóa hiệu. Suất vận hành, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA EOLIS 3000T0 | JM CONCEPT VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến sử dụng công nghệ tiên tiến, mang lại độ chính xác vượt trội.
- Thiết kế chắc chắn: Vật liệu bền bỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đo lường.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Đảm bảo hiệu suất hoạt động cao mà vẫn tiết kiệm điện năng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị EOLIS 3000T0 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Giám sát và điều khiển tín hiệu trong dây chuyền sản xuất.
- Năng lượng: Hỗ trợ đo lường và kiểm soát trong hệ thống điện.
- Hệ thống giám sát môi trường: Đảm bảo các thông số đo lường chính xác phục vụ nghiên cứu và kiểm tra chất lượng môi trường.
- Công nghệ chế tạo: Ứng dụng trong các hệ thống sản xuất hiện đại, tối ưu hiệu suất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA EOLIS 3000T0 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | EOLIS 3000T0 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, năng lượng, giám sát môi trường, công nghệ chế tạo |
Với những ưu điểm nổi bật, EOLIS 3000T0 của JM Concept Vietnam. Là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường đòi hỏi độ chính xác cao và độ tin cậy tối đa.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.