EK135FTCFM BATTERY POWERED HYDRAULIC CRIMPING TOOL KLAUKE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EK135FTCFM là dòng kìm ép thủy lực chạy pin cao cấp của Klauke – thương hiệu nổi tiếng của Đức chuyên cung cấp giải pháp kết nối điện và công cụ thủy lực chất lượng cao. Sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu ép đầu cốt nhanh chóng, chính xác và an toàn trong ngành điện, viễn thông và xây dựng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM EK135FTCFM
-
Sử dụng pin Lithium-Ion dung lượng cao, sạc nhanh
-
Cơ chế thủy lực mạnh mẽ, lực ép lên đến hàng tấn
-
Mâm ép xoay 360° thuận tiện cho không gian hẹp
-
Màn hình hiển thị thông minh, thông báo tình trạng pin và chu kỳ ép
-
Chế độ tự động dừng khi hoàn thành ép, đảm bảo độ chính xác
-
Trọng lượng tối ưu, giảm mỏi khi làm việc lâu
-
Thiết kế chống trượt, cầm nắm chắc chắn
-
Bảo trì đơn giản, phụ tùng dễ thay thế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM EK135FTCFM KLAUKE VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | EK135FTCFM |
Loại dụng cụ | Kìm ép thủy lực dùng pin |
Nguồn pin | Lithium-Ion, sạc nhanh |
Lực ép tối đa | ~135 kN (tùy cấu hình) |
Phạm vi ép | Tùy khuôn và đầu cốt sử dụng |
Xoay đầu ép | 360° |
Trọng lượng | Gọn nhẹ, dễ thao tác |
Ứng dụng | Ngành điện, viễn thông, cơ điện, xây dựng |
ỨNG DỤNG BATTERY POWERED HYDRAULIC CRIMPING TOOL KLAUKE VIETNAM
-
Ép đầu cốt điện trong thi công tủ bảng điện
-
Thi công hệ thống cáp ngầm và dây dẫn cao thế
-
Lắp đặt hạ tầng viễn thông và mạng điện công nghiệp
-
Sử dụng trong công tác bảo trì, sửa chữa nhanh hiện trường
-
Ứng dụng tại các công trình yêu cầu tốc độ và độ chính xác cao
KẾT LUẬN
EK135FTCFM của Klauke là giải pháp ép đầu cốt mạnh mẽ, cơ động và hiệu quả, giúp nâng cao năng suất thi công và đảm bảo chất lượng mối nối. Với công nghệ pin hiện đại, thiết kế tiện dụng và độ bền cao, sản phẩm này xứng đáng có mặt trong bộ dụng cụ của các kỹ sư và thợ chuyên nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.