EIPS2-022RA04-12 S111 DOSING PUMP ECKERLE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EIPS2-022RA04-12 S111 là bơm bánh răng trong thuộc dòng EIPS2 của Eckerle – Đức. Thiết kế hướng tới định lượng ổn định, tiếng ồn thấp và hiệu suất cao cho các hệ thống thủy lực hiện đại. Nhờ tối ưu ma sát, bơm vận hành êm, tuổi thọ dài và phù hợp các ứng dụng cần độ chính xác lưu lượng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM EIPS2-022RA04-12 S111
-
Bánh răng trong, xung áp thấp, chạy êm.
-
Định lượng ổn định cho mạch servo, biến tần.
-
Hiệu suất thể tích cao, rò rỉ rất thấp.
-
Vật liệu chịu mài mòn, độ bền dài hạn.
-
Kết cấu gọn, dễ bố trí trong tủ máy.
-
Khả năng chịu áp liên tục ở mức cao.
-
Bảo trì đơn giản, thời gian dừng ngắn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM EIPS2-022RA04-12 S111 ECKERLE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | EIPS2 |
Mã sản phẩm | EIPS2-022RA04-12 S111 |
Công nghệ | Bơm bánh răng trong |
Dung tích hình học | ~22,0 cm³/vòng |
Lưu lượng @1500 rpm | ~33,0 L/phút |
Áp suất làm việc liên tục | Tới 250 bar |
Áp suất cực đại ngắn hạn | Tới 320 bar |
Tốc độ quay tối đa | 4.000 vòng/phút |
Hướng quay | Phải (CW) |
Kiểu trục | Trụ Ø20 mm, then 6 mm |
Mặt bích lắp | Kiểu SAE-A, 2 lỗ |
Khối lượng tham khảo | ~3,7 kg |
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi theo cấu hình trục, cổng và chuẩn mặt bích cụ thể.
ỨNG DỤNG DOSING PUMP ECKERLE VIETNAM
-
Hệ servo bơm tiết kiệm năng lượng.
-
Máy ép nhựa, kẹp giữ, bàn ép.
-
Truyền động thủy lực xe nâng công nghiệp.
-
Định lượng dầu, chất lỏng nhớt kỹ thuật.
-
Hệ thống đa lưu lượng, mạch tổ hợp bơm.
KẾT LUẬN
EIPS2-022RA04-12 S111 mang lại lưu lượng chính xác, độ ồn thấp và độ bền đáng tin cậy, lý tưởng cho các dây chuyền tự động hóa yêu cầu hiệu suất ổn định. Với dung tích khoảng 22 cm³/vòng và khả năng chịu áp cao, sản phẩm giúp tối ưu tiêu thụ năng lượng, gia tăng độ lặp lại và rút ngắn thời gian bảo trì, phù hợp triển khai tại các nhà máy tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.