E1RL-F2-V-0-0 PYROMETERS RAYTEK VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
E1RL-F2-V-0-0 là thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc thuộc dòng pyrometer của Raytek – thương hiệu Mỹ nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực đo lường nhiệt độ hồng ngoại. Thiết bị được thiết kế để giám sát nhiệt độ chính xác trong các quá trình sản xuất công nghiệp, đặc biệt ở những khu vực có nhiệt độ cao hoặc khó tiếp cận.

Đặc điểm của sản phẩm E1RL-F2-V-0-0
-
Đo nhiệt độ nhanh, không tiếp xúc.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Dải đo nhiệt rộng, linh hoạt ứng dụng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp.
-
Độ chính xác cao, sai số thấp.
-
Phản hồi tín hiệu nhanh, đáng tin cậy.
-
Tương thích hệ thống điều khiển tự động.
Thông số kỹ thuật sản phẩm E1RL-F2-V-0-0 RAYTEK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | E1RL-F2-V-0-0 |
Hãng sản xuất | Raytek |
Loại thiết bị | Pyrometer (nhiệt kế hồng ngoại) |
Dải đo nhiệt độ | 500°C – 3000°C (tuỳ cấu hình) |
Thời gian phản hồi | < 10 ms |
Độ chính xác | ±0,5% giá trị đo |
Tín hiệu ngõ ra | Analog / Digital |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +65°C |
Trọng lượng | ~600 g |
Xuất xứ | Mỹ |
Ứng dụng PYROMETERS RAYTEK VIETNAM
-
Giám sát nhiệt trong luyện kim, đúc.
-
Đo nhiệt độ lò nung, lò công nghiệp.
-
Kiểm soát nhiệt trong sản xuất thủy tinh.
-
Ứng dụng trong ngành xi măng, gạch.
-
Tích hợp dây chuyền tự động hóa hiện đại.
Kết luận
E1RL-F2-V-0-0 Pyrometer của Raytek mang đến giải pháp đo nhiệt độ không tiếp xúc hiện đại, chính xác và bền bỉ. Với khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và dải đo rộng, sản phẩm này là công cụ thiết yếu trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả giám sát và an toàn sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.