DTXB-4000-10 Thiết bị đo lực căng Hans-schmidt Vietnam
DTXB-4000-10 Thiết bị đo lực căng Hans-schmidt Vietnam là hiết bị chuyên dụng để đo lực căng trong các loại dây, sợi, cáp, hoặc các vật liệu tương tự. Đây là thiết bị có độ chính xác cao, dễ sử dụng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về thiết bị:
Thông số kỹ thuật DTXB-4000-10 Hans-schmidt Vietnam:
- Model:
- DTXB-4000-10
- Phạm vi đo (Range):
- Tối đa: 4000 cN (centiNewton).
- Thang đo chi tiết: 0–4000 cN.
- Độ chính xác:
- Sai số ±0.5% giá trị đo.
- Màn hình hiển thị:
- Loại: LCD kỹ thuật số.
- Hiển thị lực căng rõ ràng, dễ đọc.
- Tốc độ đo:
- Tối đa: 2000 m/phút, phù hợp với các dây chuyển động nhanh.
- Đầu đo (Sensor):
- Thiết kế đặc biệt để đo dây, sợi, hoặc vật liệu mềm mà không gây hư hại.
- Nguồn cấp:
- Pin sạc hoặc nguồn điện trực tiếp, với thời gian hoạt động dài.
- Kích thước và trọng lượng:
- Nhỏ gọn, dễ dàng cầm tay hoặc lắp đặt cố định.
- Trọng lượng: Khoảng 500–800g (tùy phiên bản).
- Nhiệt độ hoạt động:
- Từ 0°C đến +45°C.
Đặc điểm nổi bật Hans-schmidt Vietnam:
- Đo lường chính xác cao:
- Được thiết kế để đảm bảo kết quả đo lực căng ổn định và chính xác.
- Dễ vận hành:
- Giao diện thân thiện, thao tác đo nhanh chóng và trực quan.
- Tích hợp công nghệ hiện đại:
- Bộ cảm biến chất lượng cao giúp bảo vệ dây/sợi trong quá trình đo.
- Lưu trữ và phân tích dữ liệu:
- Có khả năng lưu trữ nhiều giá trị đo, dễ dàng phân tích và quản lý.
- Bền bỉ:
- Chất liệu cao cấp giúp chống va đập và hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp.
- Tùy chọn ngõ ra:
- Hỗ trợ cổng USB hoặc RS232 để kết nối với máy tính hoặc thiết bị ngoại vi.
Ứng dụng DTXB-4000-10 Hans-schmidt Vietnam:
- Ngành dệt may:
- Đo lực căng trong sợi vải, chỉ may.
- Ngành sản xuất cáp và dây:
- Kiểm tra lực căng trong cáp, dây điện, dây thép.
- Ngành in ấn và bao bì:
- Đo lực căng trong các cuộn phim nhựa, giấy.
- Ngành sản xuất cao su:
- Kiểm tra lực căng trong băng tải hoặc dây đai.
- Phòng thí nghiệm và kiểm định:
- Kiểm tra chất lượng và lực căng của các vật liệu khác nhau.
List code:
pH 6587 |
HBL5279C |
4POSTRAILKIT |
GHN-1 |
S102619DPD3E144 |
UPS 25-60-180 |
SZ 2504.500 |
PS 4179.000 |
RE-CX250 HP |
SN04D08-552-M/ |
RULBK52-1 |
50414M,.,. |
1426-3405-1201-01 |
1426-3137-1401-03 |
230669 |
8049/4P6-1S000-11-00 |
NT 100-RE-DP |
IM08-04NPSZT1 |
TS 0025 |
EGB3080FFG |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.