DTS-1000 THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG HANS SCHMIDT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
DTS-1000 là thiết bị đo lực căng tiên tiến do Hans Schmidt – thương hiệu nổi tiếng của Đức – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để đo lực căng của dây, sợi, cáp hoặc băng tải với độ chính xác cao, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp như dệt may, in ấn, sản xuất dây điện và vật liệu kỹ thuật. Hans Schmidt được biết đến toàn cầu với các thiết bị đo cơ khí và điện tử có độ tin cậy cao, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng châu Âu.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM DTS-1000
-
Đo lực căng nhanh, chính xác và ổn định
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm tay và sử dụng
-
Màn hình hiển thị kỹ thuật số rõ nét
-
Bộ cảm biến nhạy, phản hồi nhanh
-
Chức năng lưu và hiển thị giá trị cực đại (PEAK)
-
Dải đo rộng, phù hợp nhiều loại vật liệu
-
Pin dung lượng lớn, thời gian hoạt động dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM DTS-1000 HANS SCHMIDT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | DTS-1000 |
Loại thiết bị | Thiết bị đo lực căng cầm tay |
Dải đo lực căng | 0 – 1000 N (tuỳ model) |
Độ chính xác đo | ±1% giá trị hiển thị |
Màn hình hiển thị | LCD kỹ thuật số, có đèn nền |
Tốc độ lấy mẫu | 1000 lần/giây |
Chức năng đặc biệt | Giữ giá trị cực đại (Peak Hold) |
Nguồn điện | Pin sạc Li-ion hoặc nguồn 230V AC |
Trọng lượng thiết bị | Khoảng 1,2 kg |
Kích thước | 230 x 80 x 60 mm |
Vật liệu chế tạo | Nhôm và thép không gỉ cao cấp |
ỨNG DỤNG THIẾT BỊ ĐO LỰC CĂNG HANS SCHMIDT VIETNAM
-
Đo lực căng trong ngành dệt, sợi, dây kim loại
-
Giám sát độ căng trong sản xuất cáp và dây điện
-
Kiểm tra lực căng dây curoa, băng tải công nghiệp
-
Ứng dụng trong ngành in ấn, nhựa, bao bì
-
Kiểm tra dây kéo, sợi carbon, vật liệu kỹ thuật
-
Sử dụng trong bảo trì và hiệu chuẩn máy móc
-
Đảm bảo kiểm soát chất lượng sản xuất chính xác
KẾT LUẬN
DTS-1000 của Hans Schmidt là thiết bị đo lực căng đáng tin cậy, có độ chính xác cao và thiết kế chắc chắn, phù hợp cho môi trường công nghiệp. Với khả năng đo nhanh, ổn định và dễ sử dụng, sản phẩm là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam trong việc kiểm soát và đánh giá chất lượng dây, sợi và vật liệu căng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.