DSE-35 BURNERS ECOSTAR VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
DSE-35 là burner thuộc dòng DSE Series của Ecostar, được thiết kế cho các hệ thống đốt quy mô nhỏ và trung bình với yêu cầu cháy sạch, vận hành ổn định và mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Với kinh nghiệm phát triển công nghệ đốt công nghiệp, Ecostar hướng đến việc tạo ra các thiết bị nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều loại ứng dụng nhiệt tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM DSE-35
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí trên nhiều hệ thống.
-
Hiệu suất cháy ổn định, giảm khói và muội.
-
Phù hợp nhiều loại nhiên liệu lỏng kỹ thuật.
-
Khởi động nhanh, phản hồi tải tốt.
-
Tiết kiệm nhiên liệu nhờ cơ chế phun tối ưu.
-
Cấu trúc bền, chịu nhiệt tốt trong thời gian dài.
-
Dễ bảo trì và vệ sinh định kỳ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM DSE-35 ECOSTAR VIETNAM
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Model | DSE-35 |
| Loại thiết bị | Burner công nghiệp |
| Dải công suất | Theo yêu cầu từng hệ thống |
| Loại nhiên liệu | Nhiên liệu lỏng công nghiệp |
| Kiểu lắp đặt | Gắn trực tiếp buồng đốt |
| Cơ chế phun nhiên liệu | Phun mịn, cháy đều |
| Vật liệu thân | Kim loại chịu nhiệt, chống ăn mòn |
| Điều khiển công suất | Tùy chỉnh theo tải thực tế |
ỨNG DỤNG BURNERS ECOSTAR VIETNAM
-
Lò hơi công suất nhỏ và trung bình.
-
Hệ thống sấy trong nhà máy sản xuất.
-
Dây chuyền xử lý nhiệt quy mô vừa.
-
Hệ thống đốt dùng nhiên liệu lỏng kỹ thuật.
-
Ứng dụng yêu cầu vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng.
KẾT LUẬN
DSE-35 Burners Ecostar Vietnam là lựa chọn phù hợp cho các hệ thống cần thiết bị đốt nhỏ gọn, vận hành ổn định và mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Nhờ cấu trúc chắc chắn, khả năng cháy sạch và dễ bảo trì, sản phẩm mang đến hiệu quả dài hạn, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành và đảm bảo hoạt động bền bỉ theo thời gian.
| Model | Max MW | Max kcal/h |
|---|---|---|
| DSE-35 | 9 | 7,740,000 |
| DSE-38 | 10.7 | 9,202,000 |
| DSE-42 | 12.1 | 10,406,000 |
| DSE-46 | 15.5 | 13,330,000 |
| DSE-50 | 17.5 | 15,050,000 |
| DSE-55 | 20 | 17,200,000 |
| DSE-60 | 24 | 20,640,000 |
| DSE-65 | 28 | 24,080,000 |
| DSE-70 | 34 | 29,240,000 |
| DSE-90 | 47 | 40,420,000 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.