DMP80 BG1A0AS0 HANDHELD DEW POINT PROBE VAISALA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
DMP80 BG1A0AS0 là đầu dò đo điểm sương và nhiệt độ cầm tay của Vaisala, tương thích với bộ hiển thị cầm tay Indigo80. Thiết bị tối ưu cho việc kiểm tra hiện trường, hiệu chuẩn tại chỗ và ghi dữ liệu tạm thời. Nhờ cấu trúc chắc chắn, khả năng chịu bụi và độ ẩm cao, DMP80 đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng trong môi trường công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM DMP80 BG1A0AS0
-
Công nghệ DRYCAP® chống ngưng tụ
-
Đo điểm sương trong khoảng −40 … +60 °C (phiên bản A)
-
Cảm biến nhiệt độ tích hợp Pt100 (0 … +60 °C)
-
Chức năng tự làm sạch (sensor purge)
-
Nhiệm vụ tự hiệu chuẩn (autocalibration)
-
Dải áp suất đầu dò lên đến 20 bar
-
Kết nối cáp M12 5-pin
-
Vỏ tay cầm chuẩn IP66 khi cáp gắn
-
Hoạt động trong nhiệt độ –10 … +60 °C
-
Tương thích với phần mềm Insight
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DMP80 BG1A0AS0 VAISALA VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Model | DMP80 BG1A0AS0 |
Loại đo | Điểm sương & nhiệt độ |
Dải điểm sương đo (phiên bản A) | –40 … +60 °C |
Độ chính xác điểm sương | ±2 °C (khi đo thực tế) |
Dải nhiệt độ đo | 0 … +60 °C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0,2 °C tại nhiệt độ phòng |
Áp suất làm việc tối đa | 20 bar |
Kết nối điện | M12 5-pin |
Bảo vệ tay cầm (khi cáp gắn) | IP66 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | –10 … +60 °C |
ỨNG DỤNG HANDHELD DEW POINT PROBE VAISALA VIETNAM
-
Kiểm tra độ ẩm khí nén trong hệ thống công nghiệp
-
Hiệu chuẩn hệ thống đo điểm sương tại chỗ
-
Giám sát điểm sương và nhiệt độ trong phòng thí nghiệm
-
Hỗ trợ bảo trì và kiểm tra thiết bị ẩm
-
Tích hợp cùng hệ thống PLC / SCADA
-
Sử dụng trong nhà máy điện, khí, HVAC
KẾT LUẬN
DMP80 BG1A0AS0 của Vaisala là đầu dò đo điểm sương di động, kết hợp đo nhiệt độ, thiết kế chắc chắn và khả năng chống ngưng tụ cao. Với độ chính xác, tính năng tự làm sạch và hiệu chuẩn, thiết bị đáp ứng đáng tin cậy nhu cầu đo độ ẩm khí và kiểm tra tại thực địa trong ngành công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.