DKHM_W250-2_W078.4FF RADIAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
DKHM_W250-2_W078.4FF là model quạt hướng tâm (radial fan) thuộc dòng DKHM của airtecnics, được thiết kế dành cho các hệ thống thông gió công nghiệp hoạt động trong điều kiện liên tục và yêu cầu áp suất ổn định. Với kích thước 250 mm và động cơ 2 cực, sản phẩm mang lại tốc độ cao, khả năng tạo lưu lượng tốt và vận hành bền bỉ. Phiên bản W078.4FF được tối ưu hoá cho độ ổn định khí động, giảm rung và tăng hiệu suất cho các dây chuyền tự động hoá tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM DKHM_W250-2_W078.4FF
-
Động cơ 2 cực (2-pole) cho tốc độ quay cao và áp suất mạnh.
-
Kích thước turbin 250 mm phù hợp nhiều cấu hình lắp đặt.
-
Phiên bản W078.4FF tối ưu hiệu suất và độ ổn định.
-
Cánh và vỏ bằng thép mạ bền, chống ăn mòn công nghiệp.
-
Dòng khí hướng tâm mạnh, phù hợp môi trường tải trung – cao.
-
Hoạt động êm nhờ cân bằng động chính xác.
-
Thiết kế gọn, dễ bảo trì trong hệ thống sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DKHM_W250-2_W078.4FF AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị DKHM_W250-2_W078.4FF |
|---|---|
| Model | DKHM_W250-2_W078.4FF |
| Loại quạt | Radial fan – hướng tâm |
| Kích thước turbin | 250 mm |
| Cực động cơ | 2 cực (2-pole) |
| Phiên bản | W078.4FF |
| Điện áp | 1×230 V hoặc 3×400 V |
| Tốc độ quay | ~2.800–3.000 rpm |
| Công suất | Nhóm công suất trung bình |
| Lưu lượng khí | Lưu lượng trung bình – cao |
| Áp suất tĩnh | Dải áp trung bình – cao |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ / thép sơn tĩnh điện |
(Thông số có thể thay đổi theo phiên bản động cơ cụ thể.)
ỨNG DỤNG RADIAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Hệ thống thông gió công nghiệp quy mô vừa – lớn.
-
Dẫn khí trong dây chuyền tự động hoá và khu kỹ thuật.
-
HVAC công nghiệp yêu cầu áp suất ổn định.
-
Hút – đẩy khí cho xưởng cơ khí, kho hàng, phòng máy.
-
Hệ thống lọc khí và xử lý khí nhẹ trong sản xuất.
KẾT LUẬN
DKHM_W250-2_W078.4FF của airtecnics là model radial fan mạnh mẽ, phù hợp với các hệ thống thông gió yêu cầu tốc độ cao, áp suất tốt và độ bền lớn. Với cấu trúc chắc chắn, khả năng vận hành liên tục và thiết kế tối ưu, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của doanh nghiệp Việt Nam trong môi trường sản xuất, HVAC và tự động hoá.
Model |
TensionV (50 Hz) |
Current fansA |
Power fanskW |
Speedrpm |
Air Flowm³/h |
Maximum PressurePa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DKHM_W250-2_W078.4FF | 3x400V | 0,72 | 0,43 | 2600 | 1950 | 675 |
| DKHM_W280-2_W087.5DF | 3x400V | 1,05 | 0,63 | 2380 | 2700 | 850 |
| DKHM_W315-2_W098.6DF | 3x400V | 2,2 | 1,3 | 2550 | 4050 | 1100 |
| DKHM_W355-2_W110.6HF | 3x400V | 3,8 | 2,2 | 2670 | 5700 | 1500 |
| DKHM_W355-4_W110.4EC | 3x400V | 0,6 | 0,29 | 1310 | 3350 | 355 |
| DKHM_W400-2_W065.6HF | 3x400V | 4 | 2,35 | 2650 | 4800 | 1800 |
| DKHM_W400-4_W123.5FA | 3x400V | 1,15 | 0,54 | 1340 | 4750 | 475 |
| DKHM_W450-4_W138.5HA | 3x400V | 1,65 | 0,91 | 1300 | 6500 | 590 |
| DKHM_W500-4_W155.6HF | 3x400V | 3,55 | 1,75 | 1380 | 10000 | 750 |
| DKHM_W500-6_W155.5FA | 3x400V | 0,95 | 0,52 | 860 | 6200 | 320 |
| DKHM_W560-4_W132.6LA | 3x400V | 4,4 | 2,3 | 1350 | 11000 | 850 |
| DKHM_W630-4_W158.7NA | 3x400V | 6,9 | 4 | 1340 | 16000 | 1075 |
| DKHM_W630-6_W195.6LA | 3x400V | 3,15 | 1,4 | 835 | 13000 | 490 |
| DKHM_W710-6_W219.7KF | 3x400V | 4,8 | 2,5 | 890 | 17000 | 620 |
| EKHM_W250-2_W060.4FF | 1x230V | 1,38 | 0,31 | 2630 | 1550 | 670 |
| EKHM_W280-2_W087.5FA | 1x230V | 3,2 | 0,72 | 2540 | 2800 | 900 |
| EKHM_W315-2_W098.6FA | 1x230V | 6,7 | 1,5 | 2610 | 3400 | 1100 |
| EKHM_W315-4_W098.3EF | 1x230V | 0,75 | 0,17 | 1200 | 2100 | 260 |
| EKHM_W355-4_W110.4FF | 1x230V | 1,4 | 0,32 | 1300 | 3250 | 345 |
| EKHM_W400-4_W123.5FA | 1x230V | 2,8 | 0,6 | 1350 | 4750 | 475 |
| EKHM_W450-4_W138.5HA | 1x230V | 3,7 | 0,82 | 1200 | 6000 | 550 |
| EKHM_W450-6_W138.5FA | 1x230V | 1,9 | 0,37 | 910 | 4600 | 270 |
| EKHM_W500-6_W155.5HA | 1x230V | 2,6 | 0,57 | 890 | 6400 | 325 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.