DJWD1 VAN DAEJUNG VALVE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
DJWD1 là van tự động loại drain-feed do Daejung Valve – nhà sản xuất hàng đầu Hàn Quốc – thiết kế, phù hợp với hệ thống tự động cấp nước và thải ngưng trong công nghiệp. Van hoạt động tin cậy, dễ lắp đặt và bảo trì, lý tưởng cho môi trường công nghiệp Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM DJWD1
-
Hoạt động tự động, xả nước ngưng và cấp nước mới
-
Thiết kế chịu áp suất và chống ăn mòn hiệu quả
-
Vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
-
Cơ chế hoạt động nhạy, đáp ứng nhanh
-
Vật liệu chọn lọc, tăng tuổi thọ dài hạn
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ tích hợp vào đường ống
-
Phù hợp cho hệ thống hơi, khí nén, nước lạnh
-
Bảo trì đơn giản, ít cần công cụ chuyên dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM DJWD1 VALVE VIETNAM
Hạng mục | Giá trị/Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | DJWD1 |
Loại van | Van xả-điền tự động |
Chức năng | Xả ngưng, cấp nước |
Vật liệu chính | Hợp kim chịu ăn mòn |
Áp suất làm việc | Thiết kế cho hệ hơi/khí |
Nhiệt độ hoạt động | Ứng với hơi và nước công nghiệp |
Kết cấu | Gọn, dễ tích hợp đường ống |
Bảo trì | Dễ tháo lắp, tiết kiệm thời gian |
Ứng dụng phổ biến | Nhà máy hơi, hệ thống lọc, lạnh công nghiệp |
ỨNG DỤNG VAN DAEJUNG VALVE VIETNAM
-
Hệ thống cấp nước-điền cho nồi hơi công nghiệp
-
Đường ống hơi và khí nén trong nhà máy
-
Xả nước ngưng trong lò hơi, tháp giải nhiệt
-
Các hệ thống lọc, xử lý nước cần vận hành tự động
-
Thiết bị phụ trợ trong tự động hóa ngành năng lượng
KẾT LUẬN
Van DJWD1 Van Daejung là giải pháp hiệu quả cho hệ thống cấp-nước-xả-condensate trong công nghiệp. Thiết kế tự động, bền bỉ và dễ bảo trì, đáp ứng tốt nhu cầu ngành hơi, khí nén và lạnh tại Việt Nam. Sản phẩm giúp tăng hiệu suất hệ thống, giảm chi phí vận hành và bảo trì, phù hợp tiêu chuẩn vận hành liên tục trong môi trường tự động hóa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.