DHT-3 Textile Moisture Meter Hans-Schmidt Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
DHT-3 Textile Moisture Meter là thiết bị đo độ ẩm chuyên dụng cho ngành dệt may, được sản xuất bởi Hans-Schmidt – thương hiệu uy tín đến từ Đức với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường. Sản phẩm giúp kiểm tra nhanh độ ẩm trong sợi, vải và các vật liệu dệt, hỗ trợ đảm bảo chất lượng trong quy trình sản xuất. Với thiết kế cầm tay gọn nhẹ và độ chính xác cao, thiết bị này mang đến sự tiện lợi và hiệu quả cho các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam.

Đặc điểm của sản phẩm DHT-3
-
Đo nhanh độ ẩm sợi và vải
-
Có nhiều thang đo phù hợp vật liệu dệt
-
Thiết kế cầm tay gọn nhẹ, dễ sử dụng
-
Màn hình kỹ thuật số hiển thị rõ ràng
-
Nguồn pin tiện lợi, dễ thay thế
-
Độ chính xác cao, ổn định lâu dài
Thông số kỹ thuật sản phẩm DHT-3 Hans-Schmidt Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | DHT-3 |
Thương hiệu | Hans-Schmidt |
Loại thiết bị | Textile Moisture Meter |
Dải đo | 0 – 100 (theo thang đo vật liệu) |
Độ chính xác | ±1% giá trị đo |
Màn hình hiển thị | Kỹ thuật số LCD |
Nguồn cấp | Pin 9 V |
Kích thước | ~220 × 95 × 40 mm |
Trọng lượng | ~250 g |
Ứng dụng đo | Sợi, vải, bông, các vật liệu dệt |
Ứng dụng Textile Moisture Meter Hans-Schmidt Vietnam
-
Kiểm tra độ ẩm trong sợi dệt may
-
Đánh giá chất lượng vải thành phẩm
-
Ứng dụng trong phòng thí nghiệm dệt
-
Sử dụng trong nhà máy may mặc
-
Kiểm soát nguyên liệu trước khi sản xuất
Kết luận
DHT-3 Textile Moisture Meter Hans-Schmidt Vietnam là giải pháp đo ẩm nhanh, chính xác và tiện lợi cho ngành dệt may. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và chất lượng chuẩn Đức, sản phẩm mang đến sự tin cậy cho doanh nghiệp trong việc kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.