DG17-3X3-2A0K00XXXXX0 Differential Pressure Gauge NAGANO KEIKI Vietnam
Giới thiệu chung
DG17-3X3-2A0K00XXXXX0 Differential Pressure Gauge NAGANO KEIKI Vietnam là đồng hồ đo chênh áp chất lượng cao đến từ thương hiệu NAGANO KEIKI – Nhật Bản. Sản phẩm được thiết kế để đo và hiển thị chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong các hệ thống đường ống, bộ lọc hoặc thiết bị xử lý công nghiệp, đảm bảo độ chính xác và độ bền vượt trội trong mọi điều kiện vận hành.

Đặc điểm sản phẩm DG17-3X3-2A0K00XXXXX0
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ lắp đặt
-
Đo chênh áp chính xác, độ tin cậy cao
-
Mặt đồng hồ dễ đọc, hiển thị rõ ràng
-
Vỏ ngoài chịu được va đập và môi trường khắc nghiệt
-
Cấu tạo chống rung, chống ăn mòn
-
Hoạt động ổn định trong áp suất cao
-
Cổng kết nối tiêu chuẩn quốc tế
-
Phù hợp cho khí nén, chất lỏng không ăn mòn
-
Không yêu cầu nguồn điện
-
Dễ bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ
Thông số kỹ thuật của sản phẩm DG17-3X3-2A0K00XXXXX0 NAGANO KEIKI Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | DG17-3X3-2A0K00XXXXX0 |
Thương hiệu | NAGANO KEIKI |
Loại thiết bị | Đồng hồ đo chênh lệch áp suất |
Dải đo chênh áp | Tùy chỉnh theo yêu cầu (ví dụ: 0–100 kPa) |
Đường kính mặt đồng hồ | 100 mm |
Độ chính xác | ±1.6% F.S |
Áp suất vận hành tối đa | 1.0 MPa |
Nhiệt độ môi trường | -10°C đến +60°C |
Vật liệu vỏ | Nhôm / Thép không gỉ |
Kiểu kết nối | Ren G1/4” hoặc tùy chọn |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của sản phẩm Differential Pressure Gauge NAGANO KEIKI Vietnam
-
Giám sát hiệu suất của bộ lọc khí, lọc nước
-
Hệ thống HVAC trong tòa nhà và nhà máy
-
Đo chênh áp hệ thống phòng sạch
-
Giám sát áp suất trong hệ thống cấp thoát nước
-
Kiểm tra áp suất chênh lệch trong thiết bị công nghiệp
Kết luận
DG17-3X3-2A0K00XXXXX0 Differential Pressure Gauge NAGANO KEIKI Vietnam là thiết bị lý tưởng để theo dõi và kiểm soát chênh lệch áp suất trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao. Với thiết kế bền bỉ, dễ sử dụng và không yêu cầu nguồn điện, sản phẩm mang đến giải pháp đo áp suất hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp tại Việt Nam.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.