DD-50-T THICKNESS GAUGE HANS-SCHMIDT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
DD-50-T Thickness Gauge là thiết bị đo độ dày cơ học của Hans-Schmidt, thương hiệu nổi tiếng của Đức chuyên về công cụ đo lường cơ khí và vật liệu. Sản phẩm được thiết kế để mang đến độ chính xác cao, thao tác đơn giản và độ bền bỉ trong nhiều ứng dụng công nghiệp cũng như phòng thí nghiệm.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM DD-50-T
-
Đo độ dày nhanh chóng và chính xác
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ cầm nắm
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ đọc kết quả
-
Cơ chế đo cơ học bền bỉ, tuổi thọ cao
-
Vật liệu chế tạo chắc chắn, chống mài mòn
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài
-
Dễ dàng hiệu chuẩn và bảo trì
-
Phù hợp đo nhiều loại vật liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM DD-50-T HANS-SCHMIDT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | DD-50-T |
Loại thiết bị | Thickness Gauge |
Dải đo | 0 – 10 mm (tùy model) |
Độ phân giải | 0.01 mm |
Lực đo | Tiêu chuẩn theo DIN |
Đường kính bàn đo | 10 mm |
Vật liệu tiếp xúc | Thép cứng / hợp kim bền |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ thao tác |
Ứng dụng | Công nghiệp và phòng thí nghiệm |
ỨNG DỤNG THICKNESS GAUGE HANS-SCHMIDT VIETNAM
-
Đo độ dày giấy, carton và bìa cứng
-
Ngành nhựa, cao su và vật liệu polymer
-
Kiểm tra da, vải và vật liệu dệt
-
Đo kiểm trong phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu
-
Sử dụng trong nhà máy sản xuất bao bì
-
Các ứng dụng cần kiểm soát độ dày chính xác
KẾT LUẬN
DD-50-T Thickness Gauge Hans-Schmidt là dụng cụ đo độ dày đáng tin cậy với độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Nhờ thiết kế nhỏ gọn, thao tác dễ dàng và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm này phù hợp cho cả môi trường sản xuất lẫn nghiên cứu, giúp đảm bảo chất lượng vật liệu và sản phẩm cuối cùng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.