DCR 202i FIX-M2-102-R3-P | Leuze Vietnam

Thiết bị DCR 202i FIX-M2-102-R3-P của Leuze Vietnam là một trong những. Đầu đọc mã vạch tiên tiến, cung cấp khả năng quét nhanh và chính xác. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp cải thiện hiệu suất làm việc trong các hệ thống tự. Động hóa công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và quản lý hàng hóa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Khả năng quét mã vạch nhanh chóng: Hỗ trợ đọc mã vạch 1D và 2D với tốc độ cao.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Giao tiếp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối để dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
- Độ chính xác cao: Cảm biến quang học tiên tiến giúp nhận diện mã vạch ngay cả khi bị hỏng hoặc in kém.
ỨNG DỤNG
Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Logistics và kho bãi: Quét mã vạch để theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
- Dây chuyền sản xuất công nghiệp: Kiểm soát chất lượng sản phẩm thông qua quét mã vạch.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: Đảm bảo truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng.
- Hệ thống tự động hóa: Tích hợp vào các dây chuyền sản xuất tự động để nâng cao hiệu suất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | DCR 202i FIX-M2-102-R3-P |
Nhà sản xuất | Leuze |
Loại mã vạch | 1D, 2D |
Tốc độ quét | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Logistics, công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, tự động hóa |
Với những ưu điểm vượt trội, DCR 202i FIX-M2-102-R3-P là. Giải pháp lý tưởng cho các hệ thống quét mã vạch trong công nghiệp và tự động hóa.
Leuze Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.