DC1T-60C0-0000 POWER CONTROLLER WATLOW VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
DC1T-60C0-0000 Power Controller là bộ điều khiển công suất thuộc dòng Din-A-Mite® của Watlow – thương hiệu Mỹ nổi tiếng trong lĩnh vực gia nhiệt điện trở và kiểm soát nhiệt độ công nghiệp. Thiết bị được thiết kế để kiểm soát chính xác công suất tải, tối ưu hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị gia nhiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM DC1T-60C0-0000
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên thanh DIN tiêu chuẩn
-
Điều khiển công suất chính xác cho tải điện trở và tải hỗn hợp
-
Hỗ trợ nhiều phương thức điều khiển: On/Off, Burst Fire, Phase Angle
-
Khả năng làm việc với tải công suất cao lên đến 60A
-
Tích hợp bảo vệ quá dòng, quá áp và quá nhiệt
-
Vật liệu bền, chống ăn mòn, phù hợp môi trường công nghiệp
-
Giảm nhiễu điện từ, đáp ứng tiêu chuẩn EMC
-
Lắp đặt và bảo trì đơn giản, giảm thời gian dừng máy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM DC1T-60C0-0000 WATLOW VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | DC1T-60C0-0000 |
Loại thiết bị | Bộ điều khiển công suất |
Dòng tối đa | 60A |
Điện áp hoạt động | 24–600VAC |
Phương thức điều khiển | On/Off, Burst Fire, Phase Angle |
Lắp đặt | Thanh DIN hoặc bề mặt phẳng |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 80°C |
Ứng dụng | Gia nhiệt điện trở, điều khiển tải công nghiệp |
ỨNG DỤNG POWER CONTROLLER WATLOW VIETNAM
-
Điều khiển công suất trong lò nung công nghiệp
-
Gia nhiệt cho bồn chứa, đường ống, khuôn ép nhựa
-
Điều khiển tải điện trở trong ngành thực phẩm, hóa chất
-
Hệ thống sấy, xử lý nhiệt trong sản xuất vật liệu
-
Các ứng dụng cần kiểm soát công suất ổn định và chính xác
KẾT LUẬN
DC1T-60C0-0000 Power Controller của Watlow là giải pháp hiệu quả cho việc điều khiển công suất trong các ứng dụng gia nhiệt công nghiệp. Với khả năng kiểm soát chính xác, thiết kế gọn gàng và độ bền cao, sản phẩm giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí bảo trì.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.