DA-500-SIH4 GAS DETECTOR GASDNA VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
DA-500-SiH4 là thiết bị dò khí chuyên dụng do GASDNA – thương hiệu uy tín trong lĩnh vực giải pháp an toàn khí công nghiệp – sản xuất. Thiết bị được tối ưu để phát hiện nhanh chóng khí Silane (SiH4), một loại khí độc hại, dễ cháy nổ thường được sử dụng trong công nghiệp bán dẫn, sản xuất tấm pin mặt trời và các quy trình hóa chất đặc thù.

Đặc điểm của sản phẩm DA-500-SIH4
-
Phát hiện nhanh và chính xác khí SiH4.
-
Cảm biến độ nhạy cao, phản ứng tức thì.
-
Hiển thị trạng thái và nồng độ rõ ràng.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Ngõ ra tín hiệu đa dạng, dễ tích hợp.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về an toàn khí.
Thông số kỹ thuật sản phẩm DA-500-SIH4 GASDNA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | DA-500-SiH4 |
Hãng sản xuất | GASDNA |
Loại thiết bị | Gas Detector (máy dò khí) |
Loại khí phát hiện | Silane (SiH4) |
Ngưỡng cảnh báo | Cấu hình linh hoạt theo yêu cầu |
Ngõ ra tín hiệu | Analog 4-20mA / Relay / RS-485 |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Ứng dụng GAS DETECTOR GASDNA VIETNAM
-
Nhà máy sản xuất chip bán dẫn.
-
Ngành công nghiệp năng lượng mặt trời.
-
Phòng thí nghiệm và dây chuyền hóa chất.
-
Khu vực lưu trữ và vận chuyển khí Silane.
-
Các hệ thống cảnh báo an toàn công nghiệp.
Kết luận
DA-500-SiH4 Gas Detector GASDNA là thiết bị chuyên dụng giúp phát hiện khí Silane hiệu quả, mang lại sự an toàn tối đa cho môi trường làm việc. Với độ nhạy cao, khả năng cảnh báo nhanh chóng và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp đặc thù đòi hỏi kiểm soát khí SiH4 nghiêm ngặt.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.