DA-500-CL2 GAS DETECTOR GASDNA VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
DA-500-CL2 là thiết bị dò khí chuyên dụng do GASDNA – thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực an toàn khí công nghiệp – sản xuất. Thiết bị được tối ưu để phát hiện nhanh chóng khí Chlorine (Cl2), một loại khí độc hại và ăn mòn mạnh, thường sử dụng trong xử lý nước, công nghiệp hóa chất và sản xuất công nghiệp nặng.

Đặc điểm của sản phẩm DA-500-CL2
-
Phát hiện nhanh và chính xác khí Cl2.
-
Cảm biến độ nhạy cao, phản ứng tức thì.
-
Thiết kế bền bỉ, chống ăn mòn.
-
Hiển thị dữ liệu rõ ràng, dễ quan sát.
-
Ngõ ra tín hiệu đa dạng, dễ tích hợp.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn khí.
Thông số kỹ thuật sản phẩm DA-500-CL2 GASDNA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | DA-500-CL2 |
Hãng sản xuất | GASDNA |
Loại thiết bị | Gas Detector (máy dò khí) |
Loại khí phát hiện | Chlorine (Cl2) |
Ngưỡng cảnh báo | Cấu hình linh hoạt theo yêu cầu |
Ngõ ra tín hiệu | Analog 4-20mA / Relay / RS-485 |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Ứng dụng GAS DETECTOR GASDNA VIETNAM
-
Nhà máy xử lý nước và nước thải.
-
Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
-
Khu vực lưu trữ và sử dụng khí Clo.
-
Hệ thống cảnh báo trong nhà máy luyện kim.
-
Ứng dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy.
Kết luận
DA-500-CL2 Gas Detector GASDNA là thiết bị chuyên dụng, mang đến sự an toàn tối đa trong việc giám sát khí Clo độc hại. Với độ nhạy cao, khả năng phản ứng nhanh và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này là giải pháp tin cậy cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát rủi ro khí Cl2 chặt chẽ.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.