DA-500-02 GAS DETECTOR GASDNA VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng

DA-500-02 là thiết bị dò khí gas do GASDNA – thương hiệu chuyên cung cấp các giải pháp an toàn khí công nghiệp – sản xuất. Thiết bị được thiết kế nhằm phát hiện nhanh và chính xác sự rò rỉ khí dễ cháy hoặc độc hại, giúp bảo vệ con người, tài sản và đảm bảo an toàn trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
Đặc điểm của sản phẩm DA-500-02
-
Phát hiện nhiều loại khí dễ cháy và độc hại.
-
Cảm biến độ nhạy cao, cảnh báo nhanh.
-
Hiển thị số liệu rõ ràng, trực quan.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Ngõ ra tín hiệu linh hoạt, dễ tích hợp.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về an toàn.
Thông số kỹ thuật sản phẩm DA-500-02 GASDNA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | DA-500-02 |
Hãng sản xuất | GASDNA |
Loại thiết bị | Gas Detector (máy dò khí) |
Loại khí phát hiện | Khí dễ cháy / độc hại (tùy chọn) |
Ngưỡng cảnh báo | Có thể điều chỉnh linh hoạt |
Ngõ ra tín hiệu | Analog 4-20mA / Relay / RS-485 |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Ứng dụng GAS DETECTOR GASDNA VIETNAM
-
Giám sát rò rỉ khí trong nhà máy công nghiệp.
-
Ứng dụng trong lĩnh vực dầu khí và hóa chất.
-
Kho chứa nhiên liệu, khí hóa lỏng (LPG).
-
Trung tâm thương mại, hầm để xe.
-
Các khu vực sản xuất có nguy cơ cháy nổ.
Kết luận
DA-500-02 Gas Detector GASDNA là thiết bị phát hiện khí đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp và công trình đảm bảo an toàn trong vận hành. Với độ nhạy cao, khả năng cảnh báo kịp thời và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này mang đến sự yên tâm tối đa trong công tác phòng ngừa cháy nổ và bảo vệ môi trường làm việc.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.