D5500B9001 SILENCERS ROSS CONTROLS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
D5500B9001 là mã sản phẩm tiêu âm thuộc dòng thiết bị hỗ trợ khí nén của Ross Controls – thương hiệu uy tín hàng đầu đến từ Hoa Kỳ. Ross nổi tiếng với các giải pháp khí nén an toàn, độ bền cao, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp tự động hóa toàn cầu. Với mục tiêu tối ưu hiệu suất hệ thống và giảm thiểu tiếng ồn, Ross Controls Vietnam cung cấp các thiết bị tiêu âm hiệu quả như D5500B9001, phù hợp cho nhiều loại van xả và cụm van điều khiển.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM D5500B9001
-
Giảm tiếng ồn hệ thống khí nén hiệu quả
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt
-
Vật liệu bền bỉ, chịu áp lực tốt
-
Tương thích nhiều cổng ren khí tiêu chuẩn
-
Duy trì lưu lượng khí mà không giảm hiệu suất
-
Tăng độ an toàn cho môi trường làm việc
-
Phù hợp với hệ thống khí nén xả nhanh
-
Bền với môi trường có bụi hoặc hơi ẩm nhẹ
-
Thay thế đơn giản, không cần ngừng hệ thống lâu
-
Tuổi thọ sử dụng cao, ít cần bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM D5500B9001 ROSS CONTROLS VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | D5500B9001 |
Hãng sản xuất | Ross Controls (USA) |
Loại thiết bị | Bộ tiêu âm khí nén (Silencer) |
Kết nối ren | 1/4″ NPT (có tùy chọn khác) |
Áp suất làm việc | Tối đa 10 bar |
Vật liệu cấu tạo | Kim loại mạ kẽm / thép không gỉ |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +80°C |
Độ giảm âm | Lên đến 30 dB tùy điều kiện vận hành |
Ứng dụng chính | Lắp trên van xả khí, bộ lọc khí nén |
ỨNG DỤNG SILENCERS ROSS CONTROLS VIETNAM
-
Hệ thống xả khí nén trong nhà máy
-
Dây chuyền sản xuất yêu cầu giảm ồn
-
Thiết bị khí nén tự động trong công nghiệp
-
Trạm khí nén trung tâm, máy ép khí
-
Van xả khí nhanh, bộ điều khiển van an toàn
-
Giảm tiếng ồn trong môi trường lao động kín
KẾT LUẬN
D5500B9001 Silencers Ross Controls Vietnam là giải pháp lý tưởng để tối ưu hóa môi trường làm việc bằng cách giảm thiểu tiếng ồn từ khí nén. Sản phẩm kết hợp giữa độ bền cao, hiệu quả giảm âm tốt và khả năng lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho mọi hệ thống khí nén hiện đại trong nhà máy sản xuất và dây chuyền tự động hóa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.