CWA60PTS WATER CHILLER WEXTEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CWA60PTS là mẫu water chiller (máy làm lạnh bằng nước) của Wexten, một thương hiệu chuyên về thiết bị làm mát công nghiệp, nổi bật trong các dòng làm mát chính xác cho máy CNC, laser và các thiết bị tự động hóa. Wexten cung cấp giải pháp làm mát ổn định, hiệu suất cao và khả năng tùy biến linh hoạt cho thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CWA60PTS
- Làm mát chính xác, ổn định
- Thiết kế gọn, dễ lắp đặt
- Hiệu suất cao, tiết kiệm điện
- Điều khiển nhiệt độ tự động
- Vỏ chống ồn, cách nhiệt tốt
- Tương thích với nhiều loại máy
- Bảo trì và vệ sinh thuận tiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CWA60PTS WEXTEN VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Model | CWA60PTS |
Loại thiết bị | Water chiller (làm lạnh nước) |
Hãng sản xuất | Wexten |
Công suất làm lạnh (ước tính) | (phụ thuộc bản bản thiết kế) |
Dải kiểm soát nhiệt độ | (có bộ điều khiển tích hợp) |
Loại máy nén | (loại máy nén thích hợp) |
Loại môi chất lạnh | (tùy cấu hình nhà máy) |
Lưu lượng nước qua chiller | (theo thiết kế) |
Áp suất làm việc tối đa | (phụ thuộc thông số kỹ thuật) |
Điện áp / điện năng tiêu thụ | (theo phiên bản cung cấp) |
Kích thước & trọng lượng | (phụ thuộc model & cấu hình) |
Lưu ý: Các thông số cụ thể như công suất làm lạnh, lưu lượng nước, áp suất làm việc, điện năng tiêu thụ cần được xác minh từ bản vẽ hoặc catalogue Wexten của mẫu CWA60PTS để đảm bảo chính xác.
ỨNG DỤNG WATER CHILLER WEXTEN VIETNAM
- Làm mát cho máy CNC, máy cắt laser
- Hệ thống điều khiển nhiệt độ trong công nghiệp
- Hệ thống chiller hỗ trợ thiết bị y tế, phòng thí nghiệm
- Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất gia công chính xác
- Làm mát cho module máy móc có yêu cầu nhiệt độ ổn định
- Hỗ trợ quy trình ép, đùn, xử lý nhựa & composite
- Tích hợp trong hệ thống lạnh công nghiệp
KẾT LUẬN
CWA60PTS của Wexten là giải pháp làm lạnh nước tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cao và chính xác trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế thông minh, tuổi thọ cao và khả năng tích hợp dễ dàng, nó là lựa chọn phù hợp để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả cho thiết bị tự động hóa tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.