CPUX064MV ACTUATOR WAM VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CPUX064MV là bộ drive (Actuator) điều khiển van hoặc cửa biên động cơ, được sản xuất bởi WAM – thương hiệu hàng đầu toàn cầu trong thiết bị xử lý vật liệu dạng rời và truyền động cơ khí. Thiết bị được thiết kế đặc biệt để vận hành linh hoạt, mạnh mẽ và đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CPUX064MV
-
Động cơ điện mô-men xoắn cao, bật/tắt nhanh và êm ái
-
Thiết kế gọn, dễ lắp đặt trên nhiều loại van và cửa đập
-
Tích hợp vòng xoay đa góc (modular), phù hợp nhiều yêu cầu truyền động
-
Vỏ bọc chịu môi trường khắc nghiệt, chống bụi và nước tốt
-
Cơ chế bảo vệ quá nhiệt và quá tải, tăng độ tin cậy vận hành
-
Ít chi tiết tháo lắp, bảo trì đơn giản và tiết kiệm
-
Kết cấu chắc chắn, tuổi thọ lâu và hoạt động bền bỉ
-
Điện áp phổ biến (AC 24-230 V), tương thích linh hoạt trong hệ thống tự động hóa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CPUX064MV WAM VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | CPUX064MV |
Loại thiết bị | Actuator cơ khí (động cơ) |
Công suất/khả năng xoay | Mô-men xoắn mạnh, chính xác |
Hệ thống truyền động | Vòng xoay modular |
Vỏ bảo vệ | Chống bụi & nước (IP cao) |
Tính năng an toàn | Bảo vệ quá nhiệt, quá tải |
Điện áp hoạt động | 24–230 VAC/DC |
Ưu điểm nổi bật | Nhỏ gọn, dễ bảo trì, bền |
ỨNG DỤNG KHẢI QUÁT ACTUATOR WAM VIETNAM
-
Điều khiển van bướm, van bi, cửa đập trong silo hoặc băng tải
-
Tự động hóa trong dây chuyền xử lý vật liệu công nghiệp
-
Điều khiển khóa/lưu lượng vật liệu dạng bột, hạt
-
Ứng dụng trong sản xuất xi măng, thức ăn chăn nuôi, hóa chất và công nghiệp nhẹ
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển PLC hoặc SCADA để vận hành tự động
KẾT LUẬN
CPUX064MV Actuator của WAM là giải pháp lý tưởng cho việc điều khiển chính xác, bền bỉ trong môi trường xử lý vật liệu công nghiệp. Với thiết kế tinh gọn, khả năng bảo vệ cao và vận hành hiệu suất, sản phẩm giúp tối ưu hóa hệ thống, giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy toàn hệ thống tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.