CMS582M-00001 ENCODER TR ELECTRONIC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CMS582M-00001 là dòng encoder từ hãng TR Electronic (Đức) – thương hiệu uy tín toàn cầu chuyên về các giải pháp đo lường vị trí, tốc độ và chuyển động trong ngành công nghiệp tự động hóa. Encoder này nổi bật với khả năng đo chính xác, truyền tín hiệu ổn định và khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt, phù hợp với dây chuyền sản xuất hiện đại, robot công nghiệp, và hệ thống điều khiển tự động tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CMS582M-00001
-
Đo vị trí quay chính xác với độ phân giải cao
-
Thiết kế chắc chắn, chịu rung và sốc
-
Vỏ nhôm bền, bảo vệ tối ưu trong môi trường công nghiệp
-
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông (CANopen, SSI…)
-
Trục encoder với độ bền cơ khí cao
-
Lắp đặt đơn giản và nhanh chóng
-
Chống bụi và nước theo chuẩn IP65
-
Phù hợp cho ứng dụng tự động hóa chính xác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CMS582M-00001 ELECTRONIC VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | CMS582M-00001 |
Hãng sản xuất | TR Electronic – Germany |
Loại thiết bị | Encoder tuyệt đối (Absolute Rotary Encoder) |
Giao tiếp | CANopen / SSI / EtherCAT (tuỳ chọn) |
Nguồn cấp | 10 – 30 VDC |
Độ phân giải | Lên đến 25 bit |
Vật liệu vỏ | Nhôm công nghiệp |
Cấp bảo vệ | IP65 hoặc cao hơn (theo cấu hình) |
Kiểu trục | Trục rắn hoặc trục rỗng |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
ỨNG DỤNG ENCODER TR ELECTRONIC VIETNAM
-
Hệ thống điều khiển vị trí động cơ
-
Tự động hoá trong nhà máy sản xuất
-
Máy đóng gói, máy in công nghiệp
-
Dây chuyền chế tạo linh kiện điện tử
-
Hệ thống nâng hạ, cẩu trục công nghiệp
-
Robot công nghiệp và thiết bị CNC
KẾT LUẬN
CMS582M-00001 Encoder từ TR Electronic là giải pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy cho các hệ thống điều khiển tự động hiện đại. Với thiết kế mạnh mẽ, linh hoạt trong truyền thông và khả năng thích nghi môi trường tốt, sản phẩm này phù hợp với các doanh nghiệp công nghiệp tại Việt Nam muốn nâng cao hiệu quả vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.