CM1000-70 TILT SENSOR COMUS INTERNATIONAL VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Comus International là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu đến từ Mỹ, chuyên sản xuất cảm biến chuyển động, cảm biến nghiêng và công tắc từ. Model CM1000-70 là cảm biến nghiêng kỹ thuật số với độ chính xác cao, được thiết kế để phát hiện sự thay đổi góc nghiêng trong các hệ thống điều khiển tự động, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao và môi trường rung lắc.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CM1000-70
-
Đo góc nghiêng 1 trục chính xác
-
Tích hợp vi xử lý hiệu chỉnh tín hiệu
-
Vỏ chống rung và chống bụi
-
Đầu ra dạng kỹ thuật số ổn định
-
Dễ tích hợp với PLC hoặc vi điều khiển
-
Chịu được điều kiện môi trường công nghiệp
-
Không cần hiệu chuẩn định kỳ
-
Phát hiện thay đổi hướng nghiêng tức thì
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Phạm vi đo rộng và tin cậy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CM1000-70 COMUS INTERNATIONAL VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | CM1000-70 |
Hãng sản xuất | Comus International |
Loại cảm biến | Cảm biến nghiêng (Tilt Sensor) |
Dải đo | ±70° |
Độ phân giải | < 0.1° |
Nguồn cấp | 5VDC hoặc 12–24VDC tùy cấu hình |
Đầu ra tín hiệu | Digital TTL hoặc Analog (tuỳ chọn) |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc nhựa chống va đập |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +70°C |
Kết nối | Dây tín hiệu hoặc jack chuẩn công nghiệp |
ỨNG DỤNG TILT SENSOR COMUS INTERNATIONAL VIETNAM
-
Phát hiện nghiêng trong máy xây dựng
-
Hệ thống tự cân bằng xe nâng, xe chuyên dụng
-
Giám sát kết cấu công trình, cần trục
-
Ứng dụng trong robot, cánh tay tự động
-
Điều khiển thiết bị trong môi trường rung mạnh
KẾT LUẬN
CM1000-70 Tilt Sensor của Comus International là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đo và giám sát góc nghiêng chính xác trong công nghiệp. Với độ tin cậy cao, thiết kế bền bỉ và dễ tích hợp, sản phẩm phù hợp với mọi yêu cầu tự động hóa tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.