CF-A-090-2 MIKI PULLEY VIETNAM
GIỚI THIỆU
CF-A-090-2 Miki Pulley Vietnam là sản phẩm ròng rọc công nghiệp của thương hiệu Miki Pulley, nổi tiếng toàn cầu về các giải pháp truyền động cơ khí chất lượng cao. Sản phẩm này được thiết kế nhằm truyền lực ổn định, giảm ma sát và tối ưu hiệu suất trong các hệ thống băng tải, máy móc và dây chuyền tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CF-A-090-2
-
Thiết kế bền chắc, chịu lực cao
-
Truyền lực hiệu quả, giảm rung lắc
-
Vật liệu chịu mài mòn, tuổi thọ lâu dài
-
Dễ dàng lắp đặt và thay thế
-
Đảm bảo truyền động ổn định, chính xác
-
Tương thích nhiều loại dây đai công nghiệp
-
Hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Giảm chi phí bảo trì và vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CF-A-090-2 MIKI PULLEY VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | CF-A-090-2 |
Hãng sản xuất | Miki Pulley Vietnam |
Loại thiết bị | Ròng rọc công nghiệp |
Vật liệu chế tạo | Hợp kim thép / nhôm chịu lực |
Đường kính ngoài | 90 mm |
Chiều rộng rãnh | 20 mm (theo cấu hình) |
Tiêu chuẩn sử dụng | Truyền động băng tải, máy công nghiệp |
Ứng dụng | Truyền động cơ khí, băng tải, máy CNC |
ỨNG DỤNG MIKI PULLEY VIETNAM
-
Truyền động băng tải công nghiệp
-
Máy móc sản xuất tự động hóa
-
Hệ thống cơ khí chính xác
-
Dây chuyền chế biến thực phẩm và bao bì
-
Ứng dụng trong robot và thiết bị vận chuyển
KẾT LUẬN
CF-A-090-2 Miki Pulley Vietnam là ròng rọc công nghiệp chất lượng cao, giúp đảm bảo truyền lực ổn định, giảm ma sát và tối ưu hiệu suất vận hành. Với thiết kế bền bỉ, khả năng chịu lực tốt và thương hiệu Miki Pulley uy tín, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống máy móc và dây chuyền tự động hóa hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.