CEH582M-10173 ENCODER TR ELECTRONIC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Model CEH582M-10173 là encoder chất lượng cao của thương hiệu TR Electronic – nhà sản xuất hàng đầu đến từ Đức, chuyên cung cấp các giải pháp cảm biến chuyển động và encoder công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế chắc chắn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đáp ứng yêu cầu đo lường và điều khiển chính xác tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CEH582M-10173
-
Thiết kế bền bỉ, chịu được môi trường công nghiệp
-
Độ phân giải cao, phản hồi tín hiệu nhanh
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng, tương thích PLC và biến tần
-
Vỏ kim loại chắc chắn, chống va đập và ăn mòn
-
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa
-
Khả năng chống nhiễu điện từ cao
-
Hỗ trợ tốc độ quay nhanh đến vài ngàn vòng/phút
-
Kích thước nhỏ gọn, tiện lắp đặt
-
Đầu nối và dây cáp chất lượng cao
-
Độ ổn định và độ chính xác lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CEH582M-10173 TR ELECTRONIC VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | CEH582M-10173 |
Loại encoder | Incremental / Rotary encoder |
Độ phân giải | Tuỳ model cụ thể (đến 5000 PPR) |
Tín hiệu đầu ra | TTL, HTL, hoặc Line Driver |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
Chuẩn bảo vệ | IP65 hoặc cao hơn |
Nguồn điện | 5–30 VDC |
Tốc độ tối đa | Lên đến 12.000 vòng/phút |
Kết nối | Đầu nối trục hoặc cáp tùy chọn |
ỨNG DỤNG ENCODER TR ELECTRONIC VIETNAM
-
Kiểm soát vị trí và tốc độ trong dây chuyền sản xuất
-
Ứng dụng trong robot công nghiệp và máy CNC
-
Hệ thống băng tải và máy đóng gói tự động
-
Đo lường và kiểm tra trong ngành chế tạo máy
-
Tích hợp trong các hệ thống điều khiển tự động hóa
KẾT LUẬN
Encoder CEH582M-10173 của TR Electronic là giải pháp đo chuyển động tin cậy, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác và độ bền trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm giúp nâng cao hiệu suất hệ thống tự động hóa và giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.