CC0000627496 DOSING PUMP LINCOLN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CC0000627496 – Dosing Pump là bơm định lượng mỡ cao cấp thuộc hệ thống bôi trơn tự động của Lincoln Industrial (USA) – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong ngành thiết bị bôi trơn công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp lượng mỡ chính xác, giúp tăng hiệu quả hoạt động và bảo vệ thiết bị cơ khí trong thời gian dài. Phù hợp với nhiều hệ thống trong môi trường công nghiệp nặng, bơm định lượng Lincoln là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp tại Việt Nam đang cần tự động hoá bảo trì thiết bị.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CC0000627496
-
Cấp mỡ với liều lượng cực kỳ chính xác
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp hệ thống
-
Tương thích với hệ thống bôi trơn Lincoln
-
Độ bền cao, hoạt động ổn định lâu dài
-
Hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp
-
Giảm hao phí mỡ, tiết kiệm chi phí bảo trì
-
Dễ dàng thay thế và lắp đặt
-
Sử dụng được với nhiều loại mỡ bôi trơn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CC0000627496 LINCOLN VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | CC0000627496 |
Tên gọi | Dosing Pump |
Hãng sản xuất | Lincoln Industrial (Hoa Kỳ) |
Loại | Bơm định lượng mỡ |
Ứng dụng chính | Hệ thống bôi trơn công nghiệp |
Lưu lượng định mức | Theo thiết lập hệ thống |
Áp suất vận hành | Theo chuẩn Lincoln |
Chất liệu vỏ | Kim loại mạ chống gỉ |
Khả năng kết nối | Tích hợp dễ dàng với hệ thống tự động |
ỨNG DỤNG DOSING PUMP LINCOLN VIETNAM
-
Cung cấp mỡ trong dây chuyền bôi trơn
-
Ứng dụng trong nhà máy thép, xi măng
-
Hệ thống bảo trì xe công trình, cơ giới
-
Bôi trơn thiết bị khai khoáng tự động
-
Phù hợp thiết bị rung, hoạt động liên tục
-
Tích hợp hệ thống PLC, tự động hóa nhà máy
KẾT LUẬN
Dosing Pump CC0000627496 từ Lincoln mang đến giải pháp bôi trơn chính xác, đáng tin cậy cho hệ thống tự động công nghiệp. Thiết kế thông minh, dễ tích hợp và độ bền cao giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao tuổi thọ máy móc.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.