CC0000627361 SL33 INJECTOR ASSY LINCOLN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CC0000627361 – SL33 Injector Assy là cụm kim phun mỡ chuyên dụng thuộc hệ thống bôi trơn tự động của hãng Lincoln Industrial (Hoa Kỳ). Được biết đến với các giải pháp bôi trơn đáng tin cậy, Lincoln cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho các ngành công nghiệp nặng. SL33 Injector Assy là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng cung cấp lượng mỡ ổn định, giúp bảo vệ thiết bị vận hành liên tục và giảm chi phí bảo trì.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CC0000627361
-
Dùng trong hệ thống bôi trơn tự động
-
Cấu tạo chắc chắn, chống mài mòn
-
Dễ lắp đặt, tương thích tiêu chuẩn Lincoln
-
Phun mỡ định lượng chính xác
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian hẹp
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Tăng tuổi thọ vòng bi, thiết bị máy móc
-
Giảm hao phí và thời gian dừng máy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CC0000627361 LINCOLN VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | CC0000627361 |
Tên gọi | SL33 Injector Assembly |
Hãng sản xuất | Lincoln Industrial (USA) |
Loại sản phẩm | Kim phun mỡ – Lubrication Injector |
Ứng dụng chính | Bôi trơn tự động cho thiết bị cơ khí |
Lưu lượng định mức | Theo thiết lập hệ thống |
Vật liệu | Thép mạ kẽm chống gỉ |
Áp suất vận hành | Theo tiêu chuẩn hệ thống Lincoln |
Hệ thống tương thích | Lincoln Centro-Matic System |
ỨNG DỤNG SL33 INJECTOR ASSY LINCOLN VIETNAM
-
Hệ thống bôi trơn trong nhà máy công nghiệp
-
Ngành xi măng, thép và sản xuất nặng
-
Hệ thống bôi trơn thiết bị khai thác mỏ
-
Máy móc xây dựng, thiết bị công trình
-
Bôi trơn vòng bi, khớp nối tải trọng lớn
-
Tích hợp hệ thống tự động hóa công nghiệp
KẾT LUẬN
SL33 Injector Assy mã CC0000627361 của Lincoln là giải pháp bôi trơn hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ máy móc, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo hiệu quả sản xuất. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các hệ thống bôi trơn tự động trong công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.