CC0000619261 SOFT PARTS (GREASE) LINCOLN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CC0000619261 – Soft Parts (Grease) là bộ phụ tùng thay thế trong hệ thống bôi trơn tự động của Lincoln Industrial – thương hiệu hàng đầu của Mỹ chuyên cung cấp thiết bị và linh kiện bôi trơn công nghiệp. Bộ phụ tùng này giúp duy trì khả năng làm kín, cấp mỡ ổn định và bảo vệ hệ thống hoạt động trơn tru trong thời gian dài. Đây là sản phẩm được tin dùng rộng rãi tại các nhà máy công nghiệp nặng ở Việt Nam nhờ độ bền và tính tương thích cao.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CC0000619261
-
Phụ tùng thay thế cho hệ thống bôi trơn
-
Đảm bảo độ kín và phân phối mỡ hiệu quả
-
Dễ lắp đặt, bảo trì nhanh chóng
-
Tương thích với các model SL33, SL32,…
-
Vật liệu cao su kỹ thuật chất lượng cao
-
Kháng dầu mỡ và nhiệt độ cao
-
Đảm bảo vận hành liên tục, ổn định
-
Kéo dài tuổi thọ cụm kim phun mỡ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CC0000619261 LINCOLN VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | CC0000619261 |
Tên gọi | Soft Parts (Grease) |
Hãng sản xuất | Lincoln Industrial (USA) |
Loại sản phẩm | Bộ phận mềm thay thế hệ thống mỡ |
Vật liệu chính | Cao su kỹ thuật, nhựa kháng dầu |
Chức năng chính | Làm kín, phân phối mỡ chính xác |
Tương thích | SL33, SL32, các dòng kim phun Lincoln |
Môi trường sử dụng | Công nghiệp nặng, nhiệt độ cao |
Xuất xứ | Chính hãng Lincoln – Mỹ |
ỨNG DỤNG SOFT PARTS (GREASE) LINCOLN VIETNAM
-
Thay thế định kỳ trong kim phun mỡ Lincoln
-
Duy trì hiệu suất hệ thống bôi trơn tự động
-
Phù hợp nhà máy xi măng, thép, đóng tàu
-
Ứng dụng trong thiết bị khai thác mỏ
-
Dùng trong môi trường bụi bẩn, rung động cao
-
Lý tưởng cho bảo trì định kỳ tại nhà xưởng
KẾT LUẬN
CC0000619261 Soft Parts (Grease) là bộ phụ tùng thiết yếu giúp đảm bảo hệ thống bôi trơn Lincoln hoạt động ổn định và hiệu quả. Với chất lượng cao và độ tương thích tuyệt đối, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.