CANNEED-STR-100-M SEAM STRIPPER CANNEED VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CanNeed-STR-100-M là máy tách mép nắp (seam stripper) tự động, dùng để cắt vòng viền nắp lon nhanh chóng nhằm phục vụ việc kiểm tra mối hàn đôi (double seam) trong quy trình QA. Thiết bị này tối ưu cho việc tháo nắp lon mà không làm biến dạng mép, giúp phân tích mối hàn chính xác hơn. CanNeed là thương hiệu chuyên về thiết bị kiểm tra chất lượng lon, nổi bật với sản phẩm seam stripper được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng gói thực phẩm, đồ uống và aerosol tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CANNEED-STR-100-M
-
Cắt và tách mép nắp lon trong một thao tác
-
Thời gian xử lý nhanh, khoảng 10 giây mỗi lon
-
Thích hợp với lon nhôm và thép
-
Thiết kế tự động, giảm thao tác thủ công
-
Cấu trúc chống biến dạng nắp khi cắt
-
Dùng cho nhiều kích cỡ lon phổ biến (50-88 mm, tùy chỉnh)
-
Dễ thay lắp bộ dao cắt phù hợp
-
Vỏ máy gọn gàng, dễ bố trí trong phòng kiểm tra
-
Hoạt động êm, ổn định
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CANNEED-STR-100-M CANNEED VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình / mô tả |
---|---|
Model | STR-100-M |
Kiểu máy | Seam stripper — tách mép nắp lon |
Kích thước lon hỗ trợ | Ø 50 – 88 mm (có thể tùy chỉnh đến 160 mm) |
Thời gian xử lý lon | ~ 10 giây cho mỗi lon |
Nguồn điện | AC 115 V hoặc 230 V tùy phiên bản |
Kích thước máy (W × D × H) | ~ 250 × 400 × 380 mm |
Trọng lượng | Khoảng 16 kg |
Loại lon | Nhôm, thép |
Ứng dụng | Dùng trong phòng QA, phân tích mối hàn |
ỨNG DỤNG SEAM STRIPPER CANNEED VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu để kiểm tra mối hàn đôi (double seam)
-
Kiểm tra mép nắp lon trong QA/ QC
-
Sử dụng trong nhà máy sản xuất lon đồ uống, thực phẩm
-
Ứng dụng trong ngành hộp aerosol, lon kim loại
-
Hỗ trợ kiểm định mối hàn để đánh giá chất lượng sản phẩm
KẾT LUẬN
CanNeed-STR-100-M là thiết bị tách mép nắp lon hiệu quả, cho phép thu nắp mà không làm biến dạng mép để phân tích kỹ hơn. Với thời gian xử lý nhanh, cấu tạo chắc chắn và khả năng sử dụng cho nhiều loại lon, máy phù hợp với nhu cầu kiểm tra mối hàn trong các nhà máy sản xuất lon tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.