CANNEED-SEAM SIGHT-P MÁY GIÁM SÁT MÍ LON CANNEED VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
Seam Sight-P là thiết bị giám sát mí lon tiên tiến của CanNeed – thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực đo lường và kiểm tra chất lượng bao bì. Sản phẩm được thiết kế để theo dõi, phân tích và đánh giá quá trình ghép mí lon trong sản xuất đồ uống và thực phẩm, giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.

Đặc điểm của sản phẩm CANNEED-SEAM SIGHT-P
-
Giám sát mí lon với hình ảnh sắc nét.
-
Công nghệ phân tích tự động chính xác cao.
-
Giao diện thân thiện, dễ thao tác.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp dễ dàng.
-
Cho phép kiểm tra trực tuyến liên tục.
-
Lưu trữ và xuất báo cáo nhanh chóng.
-
Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Thông số kỹ thuật sản phẩm CANNEED-SEAM SIGHT-P CANNEED VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Seam Sight-P |
Hãng sản xuất | CanNeed |
Loại thiết bị | Máy giám sát mí lon |
Công nghệ đo | Camera kỹ thuật số độ phân giải cao |
Phân tích mí | Tự động bằng phần mềm chuyên dụng |
Kết nối dữ liệu | USB / Ethernet |
Màn hình hiển thị | LCD / PC tích hợp |
Lưu trữ dữ liệu | Tùy chọn bộ nhớ nội hoặc máy chủ |
Nguồn cấp | 220 VAC / 50 Hz |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Ứng dụng MÁY GIÁM SÁT MÍ LON CANNEED VIETNAM
-
Giám sát mí lon trong dây chuyền nước giải khát.
-
Kiểm tra chất lượng lon thực phẩm đóng hộp.
-
Đảm bảo độ kín khít trong ngành đồ uống.
-
Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển bao bì.
-
Phù hợp cho nhà máy sản xuất lon quy mô lớn.
Kết luận
CanNeed Seam Sight-P là giải pháp tối ưu trong việc kiểm soát chất lượng mí lon, giúp doanh nghiệp nâng cao độ tin cậy và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Với công nghệ phân tích hiện đại, khả năng ứng dụng linh hoạt và hiệu quả vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm và đồ uống.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.