CANNEED-CSS-P3 MÁY CẮT MÍ LON CANNEED VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
CSS-P3 là máy cắt mí lon chuyên dụng do CanNeed – thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị kiểm tra và đo lường bao bì – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để cắt mí lon một cách chính xác, phục vụ quá trình phân tích cấu trúc mí trong ngành thực phẩm và đồ uống, đảm bảo chất lượng và độ kín khít của lon thành phẩm.

Đặc điểm của sản phẩm CANNEED-CSS-P3
-
Cắt mí lon nhanh, đường cắt chính xác.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác.
-
Vận hành thủ công đơn giản và an toàn.
-
Kết cấu bền chắc, tuổi thọ cao.
-
Phù hợp nhiều kích thước lon khác nhau.
-
Hỗ trợ kiểm tra trực quan sau khi cắt.
-
Bảo trì dễ dàng, chi phí thấp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm CANNEED-CSS-P3 CANNEED VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | CSS-P3 |
Hãng sản xuất | CanNeed |
Loại thiết bị | Máy cắt mí lon |
Phương thức cắt | Cơ khí thủ công |
Đường kính lon áp dụng | 50 – 80 mm |
Chiều cao lon áp dụng | 30 – 200 mm |
Chất liệu cấu tạo | Thép không gỉ, hợp kim bền |
Trọng lượng | ~12 kg |
Kích thước | 400 × 250 × 350 mm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Ứng dụng MÁY CẮT MÍ LON CANNEED VIETNAM
-
Cắt mí lon để kiểm tra trong phòng thí nghiệm.
-
Phân tích chất lượng ghép mí trong ngành đồ uống.
-
Dùng trong sản xuất lon thực phẩm đóng hộp.
-
Hỗ trợ R&D trong ngành bao bì kim loại.
-
Đảm bảo độ kín và tiêu chuẩn an toàn sản phẩm.
Kết luận
CanNeed CSS-P3 là giải pháp đáng tin cậy cho việc cắt và phân tích mí lon trong công nghiệp đồ uống và thực phẩm. Với thiết kế đơn giản, độ bền cao và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng hiệu quả, đảm bảo sự an toàn và uy tín thương hiệu trên thị trường.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.