BWL0010 cảm biến quang điện | Balluff Vietnam

Thiết bị BWL0010 | Balluff Vietnam là một cảm biến quang điện hiện đại, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp nhận diện vật thể chính xác, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BWL0010 | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: Cảm biến BWL0010 có khả năng phát hiện vật thể nhanh chóng và chính xác, giúp tối ưu hóa quy trình tự động hóa.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao. Giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Hoạt động ổn định ngay cả trong môi. Trường nhiều bụi, ánh sáng mạnh hoặc độ ẩm cao.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Hỗ trợ nhiều phương thức kết nối. Giúp thuận tiện trong việc triển khai vào hệ thống hiện có.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BWL0010 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Ngành sản xuất ô tô: Hỗ trợ nhận diện và kiểm soát vị trí linh. Kiện trong dây chuyền lắp ráp.
- Tự động hóa nhà máy: Giúp giám sát và điều khiển quá trình sản xuất với độ chính xác cao.
- Ngành đóng gói và in ấn: Cung cấp giải pháp kiểm tra sản phẩm, đảm bảo chất lượng đầu ra.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Kiểm tra và phân. Loại sản phẩm theo tiêu chuẩn khắt khe.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BWL0010 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BWL0010 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện |
Phạm vi phát hiện | Tùy thuộc vào ứng dụng |
Nguồn điện | Theo thông số kỹ thuật |
Kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Ô tô, tự động hóa, đóng gói, thực phẩm & dược phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BWL0010 | Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong quy trình sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.