BTL42C5 cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL42C5 của Balluff Vietnam là một trong những. Dòng cảm biến vị trí từ tính chính xác cao, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này. Giúp giám sát và kiểm soát vị trí trong nhiều môi trường làm việc. Khác nhau, mang lại hiệu suất tối ưu và độ tin cậy cao.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL42C5 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BTL42C5 sử dụng công nghệ từ tính tiên tiến. Giúp đo lường vị trí chính xác với sai số thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao. Chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp quá trình cài đặt và sử dụng trở nên linh hoạt hơn.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống mà. Vẫn đảm bảo hoạt động liên tục.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL42C5 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Giám sát vị trí trong các dây chuyền sản xuất và hệ thống robot.
- Ngành gia công cơ khí: Đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường và kiểm soát vị trí.
- Ngành sản xuất ô tô: Hỗ trợ các hệ thống đo lường và kiểm tra chất lượng trong dây chuyền lắp ráp.
- Hệ thống thủy lực và khí nén: Đo lường và kiểm soát chuyển động của xi lanh một cách chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL42C5 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL42C5 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý đo | Cảm biến từ tính |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, gia công cơ khí, sản xuất ô tô, thủy lực & khí nén |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL42C5 | Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các hệ thống đo lường vị trí chính xác trong công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.