BTL41RK cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL41RK | Balluff Vietnam là một cảm biến vị trí tuyến tính từ tính. Được thiết kế để đo lường chính xác vị trí trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến của Balluff, thiết bị này mang. Lại độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL41RK | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị sử dụng công nghệ đo từ tính tiên tiến, cho phép đo lường chính xác mà không tiếp xúc.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường rung động và nhiệt độ khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp việc tích hợp vào hệ thống tự động hóa trở nên thuận tiện.
- Tuổi thọ dài: Không bị mài mòn do hoạt động không tiếp xúc, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL41RK | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều. Lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Hệ thống tự động hóa: Dùng để đo lường vị trí chính xác trong các hệ thống máy móc tự động.
- Ngành chế tạo và sản xuất: Ứng dụng trong máy ép. Máy dập và các hệ thống sản xuất linh kiện.
- Ngành thủy lực và khí nén: Kiểm soát vị trí xy lanh thủy lực, đảm bảo vận hành hiệu quả.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ kiểm tra và đo lường trong dây chuyền sản xuất xe hơi.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL41RK | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL41RK |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý đo | Cảm biến vị trí tuyến tính từ tính |
Độ chính xác | Cao |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, chế tạo, thủy lực, ô tô |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL41RK | Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các ứng dụng đo lường vị trí chính xác trong công nghiệp. Giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.