BTL40ER cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL40ER của Balluff Vietnam là cảm biến đo vị trí tuyến tính sử dụng. Công nghệ từ tính tiên tiến, giúp cung cấp độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết bị này được thiết kế để tối ưu hóa việc giám sát và điều khiển vị trí trong các hệ thống tự động hóa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL40ER | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ cảm biến từ tính không tiếp xúc: Đảm bảo đo lường chính xác và giảm hao mòn cơ học.
- Độ chính xác cao: Cung cấp dữ liệu đo ổn định và đáng tin cậy trong các hệ thống tự động hóa.
- Thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường công nghiệp: Chống chịu rung động, bụi bẩn và nhiệt độ cao.
- Tích hợp dễ dàng: Tương thích với nhiều hệ thống tự động hóa và có thể kết nối linh hoạt.
- Tuổi thọ dài và ít bảo trì: Giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL40ER | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa sản xuất: Được sử dụng để giám sát và điều khiển vị trí trong các hệ thống sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong kiểm soát vị trí linh kiện và quy trình lắp ráp.
- Hệ thống thủy lực và khí nén: Kiểm soát chuyển động của xi lanh trong các hệ thống thủy lực.
- Ngành đóng gói: Giúp đảm bảo độ chính xác trong quy trình đóng gói sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL40ER | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL40ER |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ cảm biến | Cảm biến đo vị trí tuyến tính từ tính |
Phạm vi đo lường | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, thủy lực, đóng gói |
Với các tính năng tiên tiến, BTL40ER | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các. Doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp đo lường vị trí chính xác, đáng tin cậy và hiệu quả trong môi trường công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.