BTL1TRL cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

BTL1TRL là một trong những cảm biến vị trí tuyến tính từ tính hàng đầu do. Balluff Vietnam cung cấp. Thiết bị này không chỉ nổi bật về độ chính xác mà còn mang. Lại sự tin cậy cao trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống điều khiển tự động.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL1TRL | BALLUFF VIETNAM
-
Công nghệ từ tính tiên tiến: BTL1TRL sử dụng nguyên lý đo từ tính không. Tiếp xúc, giúp thiết bị có tuổi thọ cao và chống mài mòn cơ học hiệu quả.
-
Độ phân giải cao: Thiết bị cho phép đo lường với độ chính xác tuyệt đối. Phù hợp với những ứng dụng yêu cầu khắt khe về sai số.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Vỏ ngoài làm từ vật liệu cao cấp chống va đập, bụi và nước theo tiêu chuẩn IP67/IP69K, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
-
Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau thông qua các giao thức truyền thông phổ biến như IO-Link, analog hoặc SSI.
-
Tối ưu cho ngành công nghiệp 4.0: Hỗ trợ kết nối và giám sát từ xa. Phù hợp với xu hướng tự động hóa thông minh hiện nay.
ỨNG DỤNG
BTL1TRL | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Đòi hỏi độ chính xác cao về định vị và điều khiển chuyển động, điển hình như:
-
Ngành robot và cơ khí chính xác: Định vị tay máy, đo chuyển động tuyến tính.
-
Dây chuyền sản xuất tự động: Theo dõi và điều khiển vị trí xy-lanh, bàn trượt, và băng tải.
-
Ngành ép nhựa và khuôn mẫu: Kiểm soát vị trí trục ép.
-
Ngành đóng gói và thực phẩm: Vận hành ổn định trong môi trường có. Độ ẩm cao, yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL1TRL | BALLUFF VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Cảm biến vị trí tuyến tính từ tính BTL1TRL |
Hãng sản xuất | Balluff |
Xuất xứ | Vietnam |
Công nghệ | Cảm biến từ tính không tiếp xúc |
Dải đo | Tùy chọn từ 25 mm đến 7620 mm |
Độ chính xác | ±0.01% dải đo |
Giao tiếp | Analog, SSI, IO-Link, start/stop |
Cấp bảo vệ | IP67, IP69K |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ, nhôm chống ăn mòn |
Điện áp hoạt động | 10–30 V DC |
Đầu nối | Đầu nối M12 hoặc cáp liền tùy chọn |
Tần số lấy mẫu | Tối đa 10 kHz (tùy phiên bản) |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.