BTL1PKZ cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL1PKZ là một trong những dòng cảm biến vị trí tuyến tính từ thương hiệu Balluff – nhà sản xuất nổi tiếng toàn cầu về giải pháp cảm biến và tự động hóa công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, khả năng làm việc chính xác và độ bền vượt trội, BTL1PKZ | Balluff Vietnam đáp ứng hiệu quả các yêu cầu đo lường và điều khiển trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL1PKZ | BALLUFF VIETNAM
-
Công nghệ đo lường từ tính tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao và phản hồi nhanh trong quá trình vận hành.
-
Thiết kế chống rung, chống bụi và nước, phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
-
Dải đo linh hoạt, dễ tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện có.
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng (analog hoặc kỹ thuật số), dễ dàng kết nối với PLC hoặc thiết bị điều khiển trung tâm.
-
Chất lượng sản xuất chuẩn châu Âu, đảm bảo độ bền và tuổi thọ thiết bị lâu dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL1PKZ | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
-
Tự động hóa nhà máy: Theo dõi vị trí xi lanh hoặc bộ truyền động tuyến tính.
-
Ngành công nghiệp thép và kim loại: Giám sát vị trí trong các hệ thống thủy lực lớn.
-
Máy móc xây dựng và xe chuyên dụng: Cảm biến vị trí cho cần cẩu, xe nâng.
-
Ngành nhựa và cao su: Điều khiển chính xác vị trí của khuôn và trục.
-
Hệ thống thủy lực và khí nén: Quản lý hành trình thiết bị truyền động.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL1PKZ | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL1PKZ |
Hãng sản xuất | Balluff |
Công nghệ đo | Cảm biến từ tính tuyến tính |
Dải đo | Tuỳ chọn theo ứng dụng (tối đa vài mét) |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0-10V / 4-20mA), Digital |
Điện áp hoạt động | 10–30 VDC |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP68 |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Giao tiếp | SSI / IO-Link / Profibus (tùy phiên bản) |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.