BTL1N18 cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL1N18 của Balluff Vietnam là cảm biến vị trí tuyến tính từ tính. Cung cấp độ chính xác cao và hoạt động ổn định trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp đo lường vị trí một cách chính xác. Đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL1N18 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Độ phân giải lên đến 1 µm, giúp đo lường vị trí một cách chính xác và ổn định.
- Thiết kế bền bỉ, chống chịu tốt: Chịu được môi trường khắc nghiệt với khả năng chống bụi, nước và rung động mạnh.
- Công nghệ từ tính tiên tiến: Không tiếp xúc, không bị hao mòn theo thời gian, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Kết nối linh hoạt với nhiều hệ thống điều khiển tự động.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp với ngành công nghiệp ô tô, gia công cơ khí. Tự động hóa và nhiều lĩnh vực khác.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL1N18 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Ngành công nghiệp ô tô: Kiểm soát vị trí xi lanh và hệ thống treo.
- Gia công cơ khí: Đo lường chính xác hành trình của bàn trượt và trục máy.
- Tự động hóa sản xuất: Kiểm soát vị trí trong các hệ thống băng chuyền và robot công nghiệp.
- Công nghiệp nhựa và thủy lực: Giám sát chuyển động của hệ thống ép phun và thiết bị thủy lực.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL1N18 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL1N18 |
Hãng sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến vị trí tuyến tính từ tính |
Độ phân giải | 1 µm |
Nguồn điện | 10…30V DC |
Tín hiệu đầu ra | Analog / IO-Link |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng chính | Đo lường vị trí, giám sát hành trình |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL1N18 | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường vị trí chính xác trong công nghiệp. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và tìm ra giải pháp phù hợp nhất!
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.