BT5-H4-42BG-C PRESSURE TRANSMITTER GEMS SENSORS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
BT5-H4-42BG-C là model cảm biến áp suất dạng truyền (transmitter) thuộc dòng BT Series của Gems Sensors – nhà sản xuất cảm biến và công tắc điều khiển hàng đầu thế giới đến từ Hoa Kỳ. Gems được đánh giá cao với các giải pháp đo áp suất, mức, lưu lượng và nhiệt độ trong ngành công nghiệp. Tại thị trường Việt Nam, Gems Sensors Vietnam đã cung cấp nhiều dòng thiết bị đạt độ tin cậy cao, hoạt động bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt.
Model BT5-H4-42BG-C đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đo áp suất chính xác trong môi trường rung động mạnh hoặc có dao động nhiệt độ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM BT5-H4-42BG-C
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Dải đo áp suất rộng, chính xác cao
-
Vỏ thép không gỉ chống ăn mòn
-
Đầu nối điện chống nước tiêu chuẩn
-
Ngõ ra điện áp hoặc dòng tùy chọn
-
Tín hiệu truyền ổn định, nhiễu thấp
-
Chịu được va đập và rung mạnh
-
Đáp ứng nhanh, hiệu suất cao
-
Tương thích nhiều hệ thống tự động
-
Tuổi thọ dài, ít cần bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM BT5-H4-42BG-C GEMS SENSORS VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | BT5-H4-42BG-C |
Hãng sản xuất | Gems Sensors (USA) |
Dải đo áp suất | 0 – 400 bar (tùy chỉnh) |
Ngõ ra tín hiệu | 4 – 20 mA (2 dây) |
Điện áp cấp nguồn | 9 – 32 VDC |
Kết nối cơ khí | G1/4″ hoặc NPT 1/4″ tùy phiên bản |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ 316L |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +125°C |
Độ chính xác | ±0.25% toàn dải |
Cấp bảo vệ | IP67 |
ỨNG DỤNG PRESSURE TRANSMITTER GEMS SENSORS VIETNAM
-
Hệ thống thủy lực và khí nén
-
Máy móc tự động hóa công nghiệp
-
Trạm bơm, thiết bị HVAC
-
Dây chuyền xử lý chất lỏng, khí
-
Giám sát áp suất trong nhà máy hóa chất
-
Thiết bị OEM cần cảm biến áp suất tích hợp
KẾT LUẬN
BT5-H4-42BG-C Pressure Transmitter Gems Sensors Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống yêu cầu giám sát áp suất liên tục, chính xác và an toàn. Với độ bền vượt trội, khả năng chống chịu cao và ngõ ra chuẩn công nghiệp, sản phẩm này đáp ứng tốt cho nhiều lĩnh vực trong tự động hóa hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.