BR1TTG-050 HYDRAULIC VALVE NIPPON VALVE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Nippon Valve – thương hiệu đến từ Nhật Bản với hơn 60 năm kinh nghiệm trong ngành van công nghiệp và thủy lực. Sản phẩm BR1TTG-050 là van thủy lực chuyên dụng, giúp kiểm soát áp suất và lưu lượng chất lỏng trong hệ thống truyền động. Van được thiết kế đạt tiêu chuẩn quốc tế, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM BR1TTG-050
-
Thiết kế tối ưu cho hệ thống thủy lực
-
Độ bền cao, hoạt động ổn định
-
Vật liệu chịu mài mòn, chống rò rỉ
-
Tích hợp nhiều chức năng kiểm soát dòng
-
Phản ứng nhanh, chính xác khi đóng mở
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Tương thích nhiều hệ thống thủy lực
-
Hoạt động ổn định trong áp suất cao
-
Tiết kiệm năng lượng và không gian
-
Hỗ trợ nhiều kiểu kết nối
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM BR1TTG-050 NIPPON VALVE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | BR1TTG-050 |
Hãng sản xuất | Nippon Valve |
Loại van | Van thủy lực |
Đường kính danh định | 50 mm |
Áp suất làm việc tối đa | 31.5 MPa |
Nhiệt độ môi trường | -10°C đến +80°C |
Kiểu kết nối | Lắp bích tiêu chuẩn JIS |
Chất liệu thân van | Thép hợp kim hoặc gang chịu lực |
Lưu chất sử dụng | Dầu thủy lực tiêu chuẩn ISO VG |
Đặc tính kỹ thuật | Điều chỉnh lưu lượng, đóng/mở nhanh |
ỨNG DỤNG HYDRAULIC VALVE NIPPON VALVE VIETNAM
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Hệ thống thủy lực ngành thép
-
Máy ép, máy uốn công nghiệp
-
Trạm nguồn thủy lực
-
Cần cẩu, xe nâng công nghiệp
KẾT LUẬN
BR1TTG-050 Hydraulic Valve từ Nippon Valve mang lại hiệu quả vận hành vượt trội cho hệ thống thủy lực công nghiệp. Nhờ thiết kế bền chắc, dễ tích hợp và phù hợp nhiều ứng dụng, sản phẩm là lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.