BPI00AL cảm biến áp suất | Balluff Vietnam

Thiết bị BPI00AL của Balluff Vietnam là một cảm biến áp suất tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đo lường chính xác trong môi trường công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này đảm bảo hiệu suất cao, giúp tối ưu hoá quá trình giám sát và điều khiển áp suất trong nhiều ứng dụng khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BPI00AL | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BPI00AL cung cấp kết quả đo lường chính xác với độ tin cậy cao.
- Thiết kế bền bỉ: Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thiết bị tương thích với các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Phản hồi nhanh: Cung cấp dữ liệu thời gian thực, giúp tối ưu hóa quá trình vận hành.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BPI00AL | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Ngành công nghiệp ô tô: Kiểm soát áp suất trong dây chuyền sản xuất và lắp ráp.
- Tự động hóa nhà máy: Theo dõi và điều chỉnh áp suất trong hệ thống sản xuất.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo điều kiện áp suất phù hợp trong quá trình chế biến.
- Hệ thống thủy lực và khí nén: Giám sát áp suất để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BPI00AL | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BPI00AL |
Nhà sản xuất | Balluff |
Dải đo áp suất | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Ô tô, tự động hóa, thực phẩm, hệ thống thủy lực |
Với những ưu điểm vượt trội, BPI00AL | Balluff Vietnam là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống đo lường áp suất trong công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo độ tin cậy trong quá trình vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.