BOS02CP cảm biến quang điện | Balluff Vietnam

Thiết bị BOS02CP của Balluff Vietnam là cảm biến quang điện tiên tiến, mang lại độ chính xác cao trong việc phát hiện vật thể. Với công nghệ hiện đại, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường công nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và kiểm soát chất lượng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BOS02CP | BALLUFF VIETNAM
- Cảm biến quang điện với độ chính xác cao, phát hiện vật thể nhanh chóng.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp.
- Khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Chống nhiễu tốt, đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BOS02CP | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa sản xuất: Kiểm tra vị trí và sự hiện diện của sản phẩm trên dây chuyền.
- Ngành đóng gói: Giám sát và kiểm tra quá trình đóng gói tự động.
- Ngành ô tô: Kiểm soát chất lượng và kiểm tra linh kiện.
- Ngành điện tử: Phát hiện linh kiện nhỏ trong quá trình lắp ráp.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BOS02CP | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BOS02CP |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện |
Ứng dụng | Tự động hóa, đóng gói, ô tô, điện tử |
Tính năng đặc biệt | Phát hiện vật thể chính xác, chống nhiễu tốt |
Thiết bị BOS02CP | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất một cách hiệu quả.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.