BOS029H cảm biến quang điện | Balluff Vietnam

Thiết bị BOS029H của Balluff Vietnam là một cảm biến quang điện tiên tiến, được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong việc phát hiện vật thể một cách chính xác và nhanh chóng. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này đáp ứng nhu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp tự động hóa, giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BOS029H | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: Cảm biến BOS029H sử dụng công nghệ quang điện tiên tiến. Cho phép phát hiện vật thể một cách chính xác ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Được sản xuất với vật liệu bền bỉ, đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ dài lâu.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp, giúp thiết bị dễ dàng kết nối với hệ thống tự động hóa.
- Khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau:. Chịu được bụi, nước, và nhiễu từ bên ngoài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BOS029H | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát vị trí và phát hiện vật thể trên dây chuyền sản xuất.
- Ngành đóng gói: Giám sát và phát hiện sản phẩm trên băng chuyền.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ quy trình lắp ráp với độ chính xác cao.
- Hệ thống robot: Cung cấp thông tin vị trí để tối ưu hoạt động của robot công nghiệp.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BOS029H | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BOS029H |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến quang điện |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ thuộc vào môi trường và vật thể |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp |
Ứng dụng | Tự động hóa, đóng gói, ô tô, robot |
Với những ưu điểm vượt trội, BOS029H | Balluff Vietnam là sự lựa chọn. Tối ưu cho các hệ thống tự động hóa hiện đại, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và chất lượng sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.