BOS0267 Cảm biến Balluff Vietnam

Giới thiệu
Cảm biến quang BOS0267 của Balluff Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ cảm biến quang học hiện đại, sản phẩm này mang lại độ chính xác cao, khả năng phát hiện vật thể nhanh chóng và đáng tin cậy trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. BOS0267 được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống điều khiển và các giải pháp tự động hóa nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | BOS0267 |
Thương hiệu | Balluff Vietnam |
Loại cảm biến | Cảm biến quang |
Phạm vi phát hiện | 0 – 10m |
Nguồn cấp | 10 – 30V DC |
Ngõ ra | PNP/NPN |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 70°C |
Chất liệu vỏ | Kim loại chống ăn mòn |
Ưu điểm
- Độ chính xác cao: Phát hiện vật thể với độ tin cậy tối ưu
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ kim loại chống ăn mòn
- Tương thích linh hoạt: Hỗ trợ nhiều hệ thống điều khiển tự động
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Kích thước nhỏ gọn
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động ổn định với mức tiêu thụ điện năng thấp.
Ứng dụng
- Dây chuyền sản xuất: Giám sát và kiểm soát các quy trình tự động hóa.
- Ngành công nghiệp ô tô: Kiểm tra vị trí linh kiện trong dây chuyền lắp ráp.
- Hệ thống băng tải: Phát hiện vật thể và điều khiển luồng hàng hóa.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo phát hiện sản phẩm trên dây chuyền sản xuất.
Kết luận
Cảm biến quang BOS0267 của Balluff Vietnam là một thiết bị lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với độ chính xác cao, khả năng hoạt động bền bỉ và tương thích linh hoạt, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất vận hành và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.