BOS00WL Cảm biến Balluff Vietnam
Cảm biến quang BOS00WL của Balluff Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng phát hiện vật thể chính xác, tốc độ phản hồi nhanh và độ bền cao. Với thiết kế nhỏ gọn, BOS00WL phù hợp với nhiều ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất và hệ thống điều khiển tự động.

Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | BOS00WL |
Thương hiệu | Balluff Vietnam |
Loại cảm biến | Cảm biến quang |
Nguồn cấp | 10-30V DC |
Khoảng cách phát hiện | 50mm – 2000mm |
Tín hiệu đầu ra | PNP/NPN |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 70°C |
Ưu điểm
- Độ chính xác cao: Cảm biến BOS00WL cung cấp khả năng phát hiện vật thể với độ nhạy vượt trội.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống
- Khả năng chống chịu tốt: Hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu ra PNP/NPN
Ứng dụng
- Dây chuyền sản xuất: Dùng để phát hiện vật thể trong quá trình sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Kiểm soát vị trí và chất lượng linh kiện.
- Hệ thống băng tải: Xác định vị trí và kiểm tra sản phẩm trên băng tải.
- Ngành đóng gói: Giám sát và điều khiển quy trình đóng gói hàng hóa.
- Tự động hóa nhà máy: Ứng dụng trong các hệ thống điều khiển.
Kết luận
Cảm biến quang BOS00WL của Balluff Vietnam là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và tối ưu hóa quy trình vận hành. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cảm biến đáng tin cậy, BOS00WL chắc chắn là lựa chọn phù hợp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.