BOD000E cảm biến quang học | Balluff Vietnam

Thiết bị BOD000E là một cảm biến quang học chính xác cao đến từ thương hiệu Balluff – một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Được phân phối chính hãng tại Balluff Vietnam, model BOD000E mang đến giải pháp đo lường tin cậy, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần phát hiện đối tượng ở khoảng cách xa với độ chính xác cao và phản hồi nhanh chóng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BOD000E | BALLUFF VIETNAM
-
Cảm biến đo khoảng cách loại quang học: Sử dụng nguyên lý phản. Xạ ánh sáng với công nghệ Time-of-Flight (ToF), giúp đo chính xác ngay cả trong môi trường có ánh sáng thay đổi.
-
Khoảng cách đo rộng: Có thể đo chính xác từ khoảng cách rất gần đến vài mét. Phù hợp với nhiều điều kiện làm việc.
-
Kết nối linh hoạt: Được trang bị đầu ra analog và kỹ thuật số (IO-Link). Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa hiện có.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Vỏ kim loại chống va đập và chuẩn bảo vệ. IP67 giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
-
Hiệu chuẩn đơn giản: Giao diện người dùng thân thiện, dễ cấu hình thông. Qua phần mềm hoặc thiết bị giao tiếp IO-Link.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BOD000E | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
-
Ngành đóng gói và bao bì: Đo khoảng cách chính xác để đảm bảo định vị sản phẩm đúng vị trí trong dây chuyền sản xuất.
-
Tự động hóa trong sản xuất: Phát hiện vật thể, đo chiều cao, độ dày hoặc khoảng cách giữa các bộ phận.
-
Ngành xe hơi: Kiểm soát vị trí robot và các bộ phận trong dây chuyền lắp ráp tự động.
-
Kho vận và logistics: Hỗ trợ trong các hệ thống phân loại và đo thể tích sản phẩm tự động.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BOD000E | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BOD000E |
Loại cảm biến | Cảm biến đo khoảng cách quang học |
Công nghệ | Time-of-Flight (ToF) |
Khoảng cách đo | 50 mm đến 1000 mm (tùy model) |
Đầu ra | Analog (0–10V), Digital (IO-Link) |
Nguồn cấp | 10–30 VDC |
Độ chính xác | ±1 mm (phụ thuộc ứng dụng) |
Tần số phản hồi | Lên đến 500 Hz |
Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +55°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chất liệu vỏ | Hợp kim nhôm |
Kích thước | 50 x 40 x 20 mm (tham khảo) |
Trọng lượng | ~120 g |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.