BNS0287 | Balluff Vietnam

Thiết bị BNS0287 là một trong những dòng sản phẩm công tắc giới hạn (mechanical limit switch) nổi bật của Balluff, thương hiệu hàng đầu đến từ Đức chuyên về cảm biến và tự động hóa công nghiệp. Tại thị trường Việt Nam, Balluff Vietnam đang ngày càng khẳng định vị thế với những thiết bị chất lượng cao, trong đó BNS0287 được đánh giá là giải pháp tin cậy trong các hệ thống giám sát và điều khiển chuyển động.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BNS0287 | BALLUFF VIETNAM
-
Thiết kế cơ khí chắc chắn, bền bỉ, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Vỏ kim loại được gia công chính xác giúp chống bụi, nước, va đập và ăn mòn.
-
Hoạt động chính xác với độ trễ thấp, đảm bảo khả năng phát hiện vị trí cực kỳ tin cậy.
-
Tích hợp nhiều điểm tiếp xúc bên trong, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi điều khiển đa trạng thái.
-
Dễ dàng lắp đặt và thay thế, tương thích với nhiều thiết bị điều khiển khác nhau.
ỨNG DỤNG
BNS0287 | Balluff Vietnam thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như:
-
Dây chuyền sản xuất tự động trong ngành ô tô, điện tử, bao bì…
-
Hệ thống kiểm tra vị trí cơ khí trong robot công nghiệp.
-
Các bộ truyền động cơ học trong nhà máy sản xuất.
-
Máy móc tự động cần theo dõi và giới hạn hành trình chuyển động.
-
Tích hợp trong các thiết bị PLC, HMI để nâng cao hiệu quả vận hành.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BNS0287 | BALLUFF VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BNS0287 |
Hãng sản xuất | Balluff |
Xuất xứ | Đức |
Loại công tắc | Cơ khí (Mechanical Limit Switch) |
Vỏ bảo vệ | Kim loại, chống bụi, chống va đập |
Số lượng tiếp điểm | 6 điểm tiếp xúc bên trong |
Loại tiếp điểm | Thường mở (NO) / Thường đóng (NC) |
Cấp bảo vệ IP | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C đến +80°C |
Cách thức lắp đặt | Mặt bích hoặc ray dẫn hướng |
Ứng dụng chính | Giám sát vị trí, giới hạn hành trình |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.