BNI00HL | Balluff Vietnam

Thiết bị BNI00HL của Balluff Vietnam là một trong những giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này cung cấp khả năng kết nối mạng đáng tin cậy, giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và tối ưu hóa quy trình vận hành. Với thiết kế bền bỉ và công nghệ hiện đại, BNI00HL mang lại độ chính xác cao và đáp ứng nhu cầu khắt khe trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BNI00HL | BALLUFF VIETNAM
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông giúp tích hợp. Dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất cao: Đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng, ổn định và đáng tin cậy.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tiết kiệm chi phí: Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu. Lỗi và tăng hiệu suất vận hành.
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng: Giao diện thân thiện, hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ từ Balluff Vietnam.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BNI00HL của Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều. Lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Hỗ trợ kết nối và điều khiển hệ thống sản xuất.
- Robot công nghiệp: Tích hợp vào hệ thống điều khiển robot để nâng cao hiệu suất vận hành.
- Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp và kiểm soát chất lượng.
- Quản lý kho bãi và hậu cần: Hỗ trợ giám sát và tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BNI00HL | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BNI00HL |
Nhà sản xuất | Balluff |
Giao thức truyền thông | Tuỳ theo cấu hình |
Tốc độ truyền dữ liệu | Cao |
Chất liệu | Hợp kim bền bỉ |
Ứng dụng | Tự động hóa, Robot, Ô tô, Kho bãi |
Với những ưu điểm vượt trội, BNI00HL | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng giúp. Doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp hiện đại.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.